Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepe Mining Company
PPMC / EUR
#4437
€0.0119297
Chuyển đổi Pepe Mining Company sang Euro (PPMC sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe Mining Company (PPMC) sang EUR là €0.0119297.
PPMC
EUR
1 PPMC = €0.0119297
Cách mua PPMC bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPMC
-
Bạn có thể mua và bán Pepe Mining Company (PPMC) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Pepe Mining Company sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PPMC bằng EUR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng EUR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PPMC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp EUR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PPMC bằng EUR!
-
Chọn Pepe Mining Company (PPMC) và nhập số tiền bằng EUR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PPMC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PPMC sang EUR
Pepe Mining Company (PPMC) có giá trị là €0.0119297 kể từ Apr 19, 2024 (25 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pepe Mining Company
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€22,24 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€3.904,66 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€1.744,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.392.324.984.211
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepe Mining Companycó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Pepe Mining Company (PPMC) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.0119297.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPMC?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 107563736825 PPMC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPMC sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của PPMC bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPMC sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPMC bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPMC so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của PPMC/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPMC tính bằng EUR là €0.061103, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPMC/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepe Mining Company tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Pepe Mining Company (PPMC) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của PPMC/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepe Mining Company (PPMC) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với Pepe Mining Company (PPMC) trong 7 ngày qua. Giá của Pepe Mining Company đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (25 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pepe Mining Company.
PPMC / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe Mining Company (PPMC) sang EUR là €0.0119297 cho mỗi 1 PPMC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC.
Chuyển đổi Pepe Mining Company (PPMC) sang EUR
PPMC | EUR |
---|---|
0.01 PPMC | 0.000000000000092968 EUR |
0.1 PPMC | 0.000000000000929681 EUR |
1 PPMC | 0.000000000009297 EUR |
2 PPMC | 0.000000000018594 EUR |
5 PPMC | 0.000000000046484 EUR |
10 PPMC | 0.000000000092968 EUR |
20 PPMC | 0.000000000185936 EUR |
50 PPMC | 0.000000000464841 EUR |
100 PPMC | 0.000000000929681 EUR |
1000 PPMC | 0.000000009297 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang PPMC
EUR | PPMC |
---|---|
0.01 EUR | 1075637368 PPMC |
0.1 EUR | 10756373682 PPMC |
1 EUR | 107563736825 PPMC |
2 EUR | 215127473650 PPMC |
5 EUR | 537818684124 PPMC |
10 EUR | 1075637368248 PPMC |
20 EUR | 2151274736497 PPMC |
50 EUR | 5378186841242 PPMC |
100 EUR | 10756373682484 PPMC |
1000 EUR | 107563736824836 PPMC |