Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIM
SWARM / EUR
#4407
€0.069342
Chuyển đổi MIM sang Euro (SWARM sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MIM (SWARM) sang EUR là €0.069342.
SWARM
EUR
1 SWARM = €0.069342
Cách mua SWARM bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWARM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWARM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWARM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MIM (SWARM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWARM sang EUR
MIM (SWARM) có giá trị là €0.069342 kể từ Apr 20, 2024 (25 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SWARM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MIM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€2.010,20 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€4.670,96 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€5,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.151.801.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MIMcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 MIM (SWARM) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.069342.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWARM?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 1070444 SWARM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWARM sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của SWARM bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWARM sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWARM bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWARM so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của SWARM/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWARM tính bằng EUR là €0,009871, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWARM/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MIM tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của MIM (SWARM) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của SWARM/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MIM (SWARM) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với MIM (SWARM) trong 7 ngày qua. Giá của MIM đã được cập nhật lần cuối vào Apr 20, 2024 (25 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MIM.
SWARM / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MIM (SWARM) sang EUR là €0.069342 cho mỗi 1 SWARM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SWARM.
Chuyển đổi MIM (SWARM) sang EUR
SWARM | EUR |
---|---|
0.01 SWARM | 0.000000009342 EUR |
0.1 SWARM | 0.000000093419 EUR |
1 SWARM | 0.000000934192 EUR |
2 SWARM | 0.00000187 EUR |
5 SWARM | 0.00000467 EUR |
10 SWARM | 0.00000934 EUR |
20 SWARM | 0.00001868 EUR |
50 SWARM | 0.00004671 EUR |
100 SWARM | 0.00009342 EUR |
1000 SWARM | 0.00093419 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang SWARM
EUR | SWARM |
---|---|
0.01 EUR | 10704.44 SWARM |
0.1 EUR | 107044 SWARM |
1 EUR | 1070444 SWARM |
2 EUR | 2140887 SWARM |
5 EUR | 5352218 SWARM |
10 EUR | 10704436 SWARM |
20 EUR | 21408873 SWARM |
50 EUR | 53522181 SWARM |
100 EUR | 107044363 SWARM |
1000 EUR | 1070443627 SWARM |