Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepe Mining Company
PPMC / USD
#4419
$0.0119913
Chuyển đổi Pepe Mining Company sang US Dollar (PPMC sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe Mining Company (PPMC) sang USD là $0.0119913.
PPMC
USD
1 PPMC = $0.0119913
Cách mua PPMC bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPMC
-
Bạn có thể mua và bán Pepe Mining Company (PPMC) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Pepe Mining Company sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PPMC bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PPMC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PPMC bằng USD!
-
Chọn Pepe Mining Company (PPMC) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PPMC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PPMC sang USD
Pepe Mining Company (PPMC) có giá trị là $0.0119913 kể từ Apr 19, 2024 (23 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pepe Mining Company
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$23,71 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$4.163,35 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$1.859,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.392.324.984.211
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepe Mining Companycó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Pepe Mining Company (PPMC) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.0119913.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPMC?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 100880371601 PPMC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPMC sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của PPMC bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPMC sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPMC bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPMC so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của PPMC/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPMC tính bằng USD là $0.061199, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPMC/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepe Mining Company tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Pepe Mining Company (PPMC) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của PPMC/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepe Mining Company (PPMC) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Pepe Mining Company (PPMC) trong 7 ngày qua. Giá của Pepe Mining Company đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (23 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pepe Mining Company.
PPMC / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe Mining Company (PPMC) sang USD là $0.0119913 cho mỗi 1 PPMC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PPMC.
Chuyển đổi Pepe Mining Company (PPMC) sang USD
PPMC | USD |
---|---|
0.01 PPMC | 0.000000000000099127 USD |
0.1 PPMC | 0.000000000000991273 USD |
1 PPMC | 0.000000000009913 USD |
2 PPMC | 0.000000000019825 USD |
5 PPMC | 0.000000000049564 USD |
10 PPMC | 0.000000000099127 USD |
20 PPMC | 0.000000000198255 USD |
50 PPMC | 0.000000000495637 USD |
100 PPMC | 0.000000000991273 USD |
1000 PPMC | 0.000000009913 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang PPMC
USD | PPMC |
---|---|
0.01 USD | 1008803716 PPMC |
0.1 USD | 10088037160 PPMC |
1 USD | 100880371601 PPMC |
2 USD | 201760743202 PPMC |
5 USD | 504401858005 PPMC |
10 USD | 1008803716010 PPMC |
20 USD | 2017607432019 PPMC |
50 USD | 5044018580048 PPMC |
100 USD | 10088037160096 PPMC |
1000 USD | 100880371600961 PPMC |