Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEPE (Ordinals)
PEPE / BNB
#1612
BNB0,0002741
1.2%
0.052497 BTC
0.5%
$0,1511
Phạm vi trong 24g
$0,1767
Chuyển đổi PEPE (Ordinals) sang Binance Coin (PEPE sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PEPE (Ordinals) (PEPE) sang BNB là BNB0,0002741.
PEPE
BNB
1 PEPE = BNB0,0002741
Biểu đồ PEPE sang BNB
PEPE (Ordinals) (PEPE) hôm nay có giá trị là BNB0,0002741, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PEPE (Ordinals) được giao dịch là BNB364,0961.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 8.8% | 17.7% | 13.1% | 13169494500.5% |
Số liệu thống kê về PEPE (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB11.586,2031 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB11.586,2031 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB364,0961 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.069.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.069.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PEPE (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 PEPE (Ordinals) (PEPE) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0002741.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 3648 PEPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của PEPE bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPE/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng BNB là BNB0,004017, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PEPE (Ordinals) tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của PEPE (Ordinals) (PEPE) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, PEPE (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00029034 BNB trên Thứ ba và mức thấp 0,00026553 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00002012 BNB (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PEPE (Ordinals) (PEPE) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEPE sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00027411 BNB | 0,00000323 BNB | 1.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00026553 BNB | -0,00001567 BNB | 5.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00028121 BNB | -0,00000560 BNB | 2.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00028681 BNB | 0,00000229 BNB | 0.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00028452 BNB | -0,00000582 BNB | 2.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00029034 BNB | 0,00000778 BNB | 2.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00028256 BNB | 0,00002012 BNB | 7.7% |
PEPE / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PEPE (Ordinals) (PEPE) sang BNB là BNB0,0002741 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,00137054 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 182410 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PEPE (Ordinals) (PEPE) sang BNB
PEPE | BNB |
---|---|
0.01 PEPE | 0.00000274 BNB |
0.1 PEPE | 0.00002741 BNB |
1 PEPE | 0.00027411 BNB |
2 PEPE | 0.00054822 BNB |
5 PEPE | 0.00137054 BNB |
10 PEPE | 0.00274108 BNB |
20 PEPE | 0.00548216 BNB |
50 PEPE | 0.01370541 BNB |
100 PEPE | 0.02741082 BNB |
1000 PEPE | 0.27410819 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang PEPE
BNB | PEPE |
---|---|
0.01 BNB | 36.481945 PEPE |
0.1 BNB | 364.819 PEPE |
1 BNB | 3648 PEPE |
2 BNB | 7296 PEPE |
5 BNB | 18241 PEPE |
10 BNB | 36482 PEPE |
20 BNB | 72964 PEPE |
50 BNB | 182410 PEPE |
100 BNB | 364819 PEPE |
1000 BNB | 3648195 PEPE |