Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PepeFork
PORK / TWD
#541
NT$0.057538
7.3%
0.0113756 BTC
5.5%
0.0107727 ETH
6.1%
$0.062303
Phạm vi trong 24g
$0.062556
Chuyển đổi PepeFork sang New Taiwan Dollar (PORK sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PepeFork (PORK) sang TWD là NT$0.057538.
PORK
TWD
1 PORK = NT$0.057538
Cách mua PORK bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PORK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PORK bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PORK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORK bằng TWD!
-
Chọn PepeFork (PORK) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PORK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PORK sang TWD
PepeFork (PORK) hôm nay có giá trị là NT$0.057538, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 7.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PORK ngày hôm nay là 26.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PepeFork được giao dịch là NT$90.603.641.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.4% | 27.6% | 3.7% | 18.2% | - |
Số liệu thống kê về PepeFork
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$2.461.675.135 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$3.134.105.445 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$90.603.641 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
330.429.888.448.095
Tổng
420.690.000.000.000
(0x9c7F)
- 90.260.111.551.905
Nguồn cung lưu thông ước tính
330.429.888.448.095
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PepeForkcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 PepeFork (PORK) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.057538.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORK?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 132668 PORK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PORK sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của PORK bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORK sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORK bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORK so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của PORK/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PORK tính bằng TWD là NT$0,00002872, được ghi nhận vào ngày Thg 2 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORK/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PepeFork tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của PepeFork (PORK) đã tăng giảm lên -17,50 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, PepeFork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PepeFork (PORK) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PepeFork (PORK) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00000881 NT$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000582 NT$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORK trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00000279 NT$ (46.2%).
So sánh giá hàng ngày của PepeFork (PORK) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PepeFork (PORK) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PORK sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000754 NT$ | -0,000000596428 NT$ | 7.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000774 NT$ | -0,000000102561 NT$ | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000785 NT$ | -0,000000961762 NT$ | 10.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000881 NT$ | 0,00000279 NT$ | 46.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000602 NT$ | -0,000000043919 NT$ | 0.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000607 NT$ | 0,000000249824 NT$ | 4.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000582 NT$ | -0,000000529566 NT$ | 8.3% |
PORK / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PepeFork (PORK) sang TWD là NT$0.057538 cho mỗi 1 PORK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORK lấy 0,00003769 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 6633387 PORK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORK phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PepeFork (PORK) sang TWD
PORK | TWD |
---|---|
0.01 PORK | 0.000000075376 TWD |
0.1 PORK | 0.000000753763 TWD |
1 PORK | 0.00000754 TWD |
2 PORK | 0.00001508 TWD |
5 PORK | 0.00003769 TWD |
10 PORK | 0.00007538 TWD |
20 PORK | 0.00015075 TWD |
50 PORK | 0.00037688 TWD |
100 PORK | 0.00075376 TWD |
1000 PORK | 0.00753763 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang PORK
TWD | PORK |
---|---|
0.01 TWD | 1326.68 PORK |
0.1 TWD | 13266.77 PORK |
1 TWD | 132668 PORK |
2 TWD | 265335 PORK |
5 TWD | 663339 PORK |
10 TWD | 1326677 PORK |
20 TWD | 2653355 PORK |
50 TWD | 6633387 PORK |
100 TWD | 13266775 PORK |
1000 TWD | 132667746 PORK |