Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 63,037B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERA logo

Pera Finance
PERA / CAD

#4070
CA$0,0006641
1.0%
0.087686 BTC 0.7%
$0,0004765 Phạm vi trong 24g $0,0004919

Chuyển đổi Pera Finance sang Canadian Dollar (PERA sang CAD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pera Finance (PERA) sang CAD là CA$0,0006641.
PERA
CAD

1 PERA = CA$0,0006641

Cách mua PERA bằng CAD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERA bằng CAD!

Biểu đồ PERA sang CAD

Pera Finance (PERA) hôm nay có giá trị là CA$0,0006641, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERA ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pera Finance được giao dịch là CA$20.142,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.0% 18.0% 20.1% 48.8% 61.6%
Số liệu thống kê về Pera Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$65.982,81
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$83.303,02
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CA$20.142,13
Cung lưu thông
99.288.084
Tổng cung
125.350.784

Câu hỏi thường gặp

1 Pera Financecó trị giá là bao nhiêu CAD?

Hiện tại, giá của 1 Pera Finance (PERA) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,0006641.

CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERA?

Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 1505.70 PERA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERA sang CAD bằng cách nào?

Tính giá của PERA bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERA sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERA bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERA so với CAD.

Trước đây giá cao nhất của PERA/CAD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERA tính bằng CAD là CA$0,5765, được ghi nhận vào ngày Thg 7 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERA/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pera Finance tính bằng CAD?

Trong tháng qua, giá của Pera Finance (PERA) đã tăng giảm lên -48,40 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Pera Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pera Finance (PERA) so với CAD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pera Finance (PERA) so với CAD giao động giữa mức cao 0,00077721 CA$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00066414 CA$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERA trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00004929 CA$ (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Pera Finance (PERA) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERA sang CAD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00066414 CA$ -0,00000658 CA$ 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00067149 CA$ -0,00000499 CA$ 0.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00067648 CA$ 0,00000241 CA$ 0.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00067408 CA$ -0,00002400 CA$ 3.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00069808 CA$ -0,00002984 CA$ 4.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00072792 CA$ -0,00004929 CA$ 6.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00077721 CA$ -0,00003086 CA$ 3.8%

PERA / CAD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pera Finance (PERA) sang CAD là CA$0,0006641 cho mỗi 1 PERA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERA lấy 0,00332072 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 75285 PERA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERA phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pera Finance (PERA) sang CAD

PERA CAD
0.01 PERA 0.00000664 CAD
0.1 PERA 0.00006641 CAD
1 PERA 0.00066414 CAD
2 PERA 0.00132829 CAD
5 PERA 0.00332072 CAD
10 PERA 0.00664145 CAD
20 PERA 0.01328290 CAD
50 PERA 0.03320724 CAD
100 PERA 0.066414 CAD
1000 PERA 0.664145 CAD

Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang PERA

CAD PERA
0.01 CAD 15.06 PERA
0.1 CAD 150.57 PERA
1 CAD 1505.70 PERA
2 CAD 3011.39 PERA
5 CAD 7528.48 PERA
10 CAD 15056.96 PERA
20 CAD 30114 PERA
50 CAD 75285 PERA
100 CAD 150570 PERA
1000 CAD 1505696 PERA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng