Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERI Finance
PERI / BNB
#2538
BNB0,0001841
2.6%
0.051608 BTC
1.6%
0,00003564 ETH
3.0%
$0,1042
Phạm vi trong 24g
$0,1053
Chuyển đổi PERI Finance sang Binance Coin (PERI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERI Finance (PERI) sang BNB là BNB0,0001841.
PERI
BNB
1 PERI = BNB0,0001841
Biểu đồ PERI sang BNB
PERI Finance (PERI) hôm nay có giá trị là BNB0,0001841, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERI ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERI Finance được giao dịch là BNB24,2455.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.5% | 1.2% | 5.5% | 6.0% | 65.0% |
Số liệu thống kê về PERI Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB2.478,7646 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB3.485,9695 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.28 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB24,2455 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.502.669
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.989.255 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PERI Financecó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 PERI Finance (PERI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0001841.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 5431 PERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của PERI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của PERI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERI tính bằng BNB là BNB0,03654, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PERI Finance tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của PERI Finance (PERI) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, PERI Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PERI Finance (PERI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERI Finance (PERI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00018414 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00017270 BNB trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00000496 BNB (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của PERI Finance (PERI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PERI Finance (PERI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00018414 BNB | 0,00000470 BNB | 2.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00017931 BNB | 0,00000229 BNB | 1.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00017702 BNB | 0,00000432 BNB | 2.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00017270 BNB | -0,000000058112 BNB | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00017276 BNB | -0,00000146 BNB | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00017422 BNB | -0,00000433 BNB | 2.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00017855 BNB | 0,00000496 BNB | 2.9% |
PERI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PERI Finance (PERI) sang BNB là BNB0,0001841 cho mỗi 1 PERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERI lấy 0,00092068 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 271539 PERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PERI Finance (PERI) sang BNB
PERI | BNB |
---|---|
0.01 PERI | 0.00000184 BNB |
0.1 PERI | 0.00001841 BNB |
1 PERI | 0.00018414 BNB |
2 PERI | 0.00036827 BNB |
5 PERI | 0.00092068 BNB |
10 PERI | 0.00184135 BNB |
20 PERI | 0.00368271 BNB |
50 PERI | 0.00920677 BNB |
100 PERI | 0.01841354 BNB |
1000 PERI | 0.18413544 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang PERI
BNB | PERI |
---|---|
0.01 BNB | 54.308 PERI |
0.1 BNB | 543.079 PERI |
1 BNB | 5431 PERI |
2 BNB | 10862 PERI |
5 BNB | 27154 PERI |
10 BNB | 54308 PERI |
20 BNB | 108616 PERI |
50 BNB | 271539 PERI |
100 BNB | 543079 PERI |
1000 BNB | 5430785 PERI |