Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / BNB
#2334
BNB0.055578
3.9%
0.075235 BTC
2.6%
0.051073 ETH
2.8%
$0,003109
Phạm vi trong 24g
$0,003649
Chuyển đổi Dafi Protocol sang Binance Coin (DAFI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang BNB là BNB0.055578.
DAFI
BNB
1 DAFI = BNB0.055578
Biểu đồ DAFI sang BNB
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là BNB0.055578, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là BNB401,5474.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 3.1% | 4.8% | 6.7% | 13.3% | 69.9% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB3.155,6845 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB12.559,4681 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB401,5474 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.055578.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 179270 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng BNB là BNB0,0007796, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000573 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000529 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,000000279773 BNB (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000558 BNB | 0,000000207876 BNB | 3.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000529 BNB | -0,000000279773 BNB | 5.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000557 BNB | -0,000000086701 BNB | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000566 BNB | 0,000000028634 BNB | 0.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000563 BNB | -0,000000106723 BNB | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000573 BNB | 0,000000268072 BNB | 4.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000547 BNB | -0,000000154251 BNB | 2.7% |
DAFI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang BNB là BNB0.055578 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,00002789 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 8963486 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang BNB
DAFI | BNB |
---|---|
0.01 DAFI | 0.000000055782 BNB |
0.1 DAFI | 0.000000557819 BNB |
1 DAFI | 0.00000558 BNB |
2 DAFI | 0.00001116 BNB |
5 DAFI | 0.00002789 BNB |
10 DAFI | 0.00005578 BNB |
20 DAFI | 0.00011156 BNB |
50 DAFI | 0.00027891 BNB |
100 DAFI | 0.00055782 BNB |
1000 DAFI | 0.00557819 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang DAFI
BNB | DAFI |
---|---|
0.01 BNB | 1793 DAFI |
0.1 BNB | 17927 DAFI |
1 BNB | 179270 DAFI |
2 BNB | 358539 DAFI |
5 BNB | 896349 DAFI |
10 BNB | 1792697 DAFI |
20 BNB | 3585394 DAFI |
50 BNB | 8963486 DAFI |
100 BNB | 17926971 DAFI |
1000 BNB | 179269714 DAFI |