Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phala
PHA / BNB
#393
BNB0,0003154
1.6%
0.053011 BTC
1.7%
0,00005910 ETH
0.4%
$0,1660
Phạm vi trong 24g
$0,1786
Chuyển đổi Phala sang Binance Coin (PHA sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phala (PHA) sang BNB là BNB0,0003154.
PHA
BNB
1 PHA = BNB0,0003154
Biểu đồ PHA sang BNB
Phala (PHA) hôm nay có giá trị là BNB0,0003154, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PHA ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phala được giao dịch là BNB16.185,1737.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.9% | 18.0% | 10.4% | 32.8% | 23.8% |
Số liệu thống kê về Phala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB225.958,5235 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB315.112,7780 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB16.185,1737 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
717.071.916
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phalacó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Phala (PHA) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0003154.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHA?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 3171 PHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHA sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của PHA bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHA sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHA bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHA so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của PHA/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHA tính bằng BNB là BNB0,008663, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHA/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phala tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Phala (PHA) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Phala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phala (PHA) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phala (PHA) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00033259 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00031042 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHA trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00001889 BNB (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Phala (PHA) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phala (PHA) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHA sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00031541 BNB | 0,00000511 BNB | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00031042 BNB | -0,00001494 BNB | 4.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00032536 BNB | -0,00000138 BNB | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00032674 BNB | -0,00000129 BNB | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00032803 BNB | 0,00001433 BNB | 4.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00031370 BNB | -0,00001889 BNB | 5.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00033259 BNB | -0,00001580 BNB | 4.5% |
PHA / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phala (PHA) sang BNB là BNB0,0003154 cho mỗi 1 PHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHA lấy 0,00157703 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 158526 PHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHA phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phala (PHA) sang BNB
PHA | BNB |
---|---|
0.01 PHA | 0.00000315 BNB |
0.1 PHA | 0.00003154 BNB |
1 PHA | 0.00031541 BNB |
2 PHA | 0.00063081 BNB |
5 PHA | 0.00157703 BNB |
10 PHA | 0.00315406 BNB |
20 PHA | 0.00630811 BNB |
50 PHA | 0.01577028 BNB |
100 PHA | 0.03154056 BNB |
1000 PHA | 0.31540559 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang PHA
BNB | PHA |
---|---|
0.01 BNB | 31.705209 PHA |
0.1 BNB | 317.052 PHA |
1 BNB | 3171 PHA |
2 BNB | 6341 PHA |
5 BNB | 15853 PHA |
10 BNB | 31705 PHA |
20 BNB | 63410 PHA |
50 BNB | 158526 PHA |
100 BNB | 317052 PHA |
1000 BNB | 3170521 PHA |