Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phore
PHR / AED
#4036
DH0,007486
18.5%
0.073348 BTC
15.7%
$0,001206
Phạm vi trong 24g
$0,002674
Chuyển đổi Phore sang United Arab Emirates Dirham (PHR sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) sang AED là DH0,007486.
PHR
AED
1 PHR = DH0,007486
Cách mua PHR bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PHR
-
Bạn có thể mua và bán Phore (PHR) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LATOKEN, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PHR.
-
3. Mua PHR bằng AED trên sàn CEX
-
Để mua PHR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp AED vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Phore (PHR) và nhập số tiền bằng AED mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua PHR bằng AED trên sàn DEX
-
Để mua PHR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng AED trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Phore (PHR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PHR sang AED
Phore (PHR) hôm nay có giá trị là DH0,007486, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 18.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PHR ngày hôm nay là 18.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phore được giao dịch là DH60,34.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 18.5% | 18.5% | 35.6% | 17.7% | 61.9% |
Số liệu thống kê về Phore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH228.684 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH139.019 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH60,34 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.536.188
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.563.227 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phorecó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Phore (PHR) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,007486.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHR?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 133.58 PHR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHR sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của PHR bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHR sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHR bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHR so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của PHR/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHR tính bằng AED là DH32,41, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHR/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phore tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Phore (PHR) đã tăng giảm lên -17,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Phore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phore (PHR) so với AED
Phore (PHR) hiện được định giá ở mức DH0,007486 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của PHR là 0,00748638 DH vào ngày Thứ bảy, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -0,00170077 DH (18.5%) vào ngày Thứ bảy.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHR sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00748638 DH | -0,00170077 DH | 18.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
PHR / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phore (PHR) sang AED là DH0,007486 cho mỗi 1 PHR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHR lấy 0,03743192 DH hoặc 50,00 DH lấy 6678.79 PHR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHR phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phore (PHR) sang AED
PHR | AED |
---|---|
0.01 PHR | 0.00007486 AED |
0.1 PHR | 0.00074864 AED |
1 PHR | 0.00748638 AED |
2 PHR | 0.01497277 AED |
5 PHR | 0.03743192 AED |
10 PHR | 0.074864 AED |
20 PHR | 0.149728 AED |
50 PHR | 0.374319 AED |
100 PHR | 0.748638 AED |
1000 PHR | 7.49 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang PHR
AED | PHR |
---|---|
0.01 AED | 1.34 PHR |
0.1 AED | 13.36 PHR |
1 AED | 133.58 PHR |
2 AED | 267.15 PHR |
5 AED | 667.88 PHR |
10 AED | 1335.76 PHR |
20 AED | 2671.52 PHR |
50 AED | 6678.79 PHR |
100 AED | 13357.58 PHR |
1000 AED | 133576 PHR |