Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pintu
PTU / NOK
#1099
kr2,84
0.5%
0.053828 BTC
0.5%
0,00007216 ETH
0.6%
$0,2571
Phạm vi trong 24g
$0,2749
Chuyển đổi Pintu sang Norwegian Krone (PTU sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pintu (PTU) sang NOK là kr2,84.
PTU
NOK
1 PTU = kr2,84
Cách mua PTU bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PTU
-
Bạn có thể mua và bán Pintu (PTU) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Pintu sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PTU bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PTU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PTU bằng NOK!
-
Chọn Pintu (PTU) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PTU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PTU sang NOK
Pintu (PTU) hôm nay có giá trị là kr2,84, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PTU ngày hôm nay là 4.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pintu được giao dịch là kr124.502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 0.5% | 2.1% | 4.8% | 13.1% | 18.3% |
Số liệu thống kê về Pintu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr209.338.710 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr851.515.124 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr124.502 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.700.973
Tổng
299.789.243
Investor Wallet
(0xe62e)
- 500.000
Ecosystem Incentives
(0x565e)
- 59.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0xe715)
- 28.125.000
Ecosystem Incentives 3
(0x4d74)
- 43.698.059
Treasury
(0x206a)
- 33.366.672
Ecosystem Incentives 2
(0xee2e)
- 40.598.339
Nguồn cung lưu thông ước tính
73.700.973
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
299.789.243 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
299.789.243 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pintucó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Pintu (PTU) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr2,84.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PTU?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.352183 PTU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PTU sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PTU bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PTU sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PTU bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PTU so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PTU/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PTU tính bằng NOK là kr26,75, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PTU/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pintu tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Pintu (PTU) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Pintu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pintu (PTU) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pintu (PTU) so với NOK giao động giữa mức cao 2,84 kr trên Chủ nhật và mức thấp 2,69 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PTU trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,084962 kr (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Pintu (PTU) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pintu (PTU) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PTU sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 2,84 kr | 0,01489185 kr | 0.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 2,79 kr | 0,00212800 kr | 0.1% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 2,79 kr | 0,084962 kr | 3.1% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 2,70 kr | -0,054762 kr | 2.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 2,76 kr | 0,03006702 kr | 1.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 2,73 kr | 0,04016223 kr | 1.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 2,69 kr | -0,02393080 kr | 0.9% |
PTU / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pintu (PTU) sang NOK là kr2,84 cho mỗi 1 PTU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PTU lấy 14,20 kr hoặc 50,00 kr lấy 17.61 PTU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PTU phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pintu (PTU) sang NOK
PTU | NOK |
---|---|
0.01 PTU | 0.02839436 NOK |
0.1 PTU | 0.283944 NOK |
1 PTU | 2.84 NOK |
2 PTU | 5.68 NOK |
5 PTU | 14.20 NOK |
10 PTU | 28.39 NOK |
20 PTU | 56.79 NOK |
50 PTU | 141.97 NOK |
100 PTU | 283.94 NOK |
1000 PTU | 2839.44 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PTU
NOK | PTU |
---|---|
0.01 NOK | 0.00352183 PTU |
0.1 NOK | 0.03521826 PTU |
1 NOK | 0.352183 PTU |
2 NOK | 0.704365 PTU |
5 NOK | 1.76 PTU |
10 NOK | 3.52 PTU |
20 NOK | 7.04 PTU |
50 NOK | 17.61 PTU |
100 NOK | 35.22 PTU |
1000 NOK | 352.18 PTU |