Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Playcent
PCNT / VEF
#3803
Bs.F0,0005290
1.6%
0.077411 BTC
4.9%
0.051434 ETH
14.8%
$0,005171
Phạm vi trong 24g
$0,005520
Chuyển đổi Playcent sang Venezuelan bolívar fuerte (PCNT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Playcent (PCNT) sang VEF là Bs.F0,0005290.
PCNT
VEF
1 PCNT = Bs.F0,0005290
Cách mua PCNT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PCNT
-
Bạn có thể mua và bán Playcent (PCNT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Playcent sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PCNT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PCNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PCNT bằng VEF!
-
Chọn Playcent (PCNT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PCNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PCNT sang VEF
Playcent (PCNT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005290, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PCNT ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Playcent được giao dịch là Bs.F2.526,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 0.4% | 4.2% | 7.8% | 21.0% |
Số liệu thống kê về Playcent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F14.473,47 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F31.761,83 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F2.526,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.341.255
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Playcentcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Playcent (PCNT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005290.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu PCNT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1890.34 PCNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PCNT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của PCNT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PCNT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PCNT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ PCNT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của PCNT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PCNT tính bằng VEF là Bs.F0,2179, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PCNT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Playcent tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Playcent (PCNT) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Playcent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Playcent (PCNT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Playcent (PCNT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00052901 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00051453 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PCNT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00000939 Bs.F (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của Playcent (PCNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Playcent (PCNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PCNT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00052901 Bs.F | 0,00000837 Bs.F | 1.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00052035 Bs.F | 0,00000396 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00051639 Bs.F | 0,00000186 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00051453 Bs.F | -0,00000363 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00051816 Bs.F | 0,000000333120 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00051782 Bs.F | -0,00000939 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00052721 Bs.F | 0,00000134 Bs.F | 0.3% |
PCNT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Playcent (PCNT) sang VEF là Bs.F0,0005290 cho mỗi 1 PCNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PCNT lấy 0,00264503 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 94517 PCNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PCNT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Playcent (PCNT) sang VEF
PCNT | VEF |
---|---|
0.01 PCNT | 0.00000529 VEF |
0.1 PCNT | 0.00005290 VEF |
1 PCNT | 0.00052901 VEF |
2 PCNT | 0.00105801 VEF |
5 PCNT | 0.00264503 VEF |
10 PCNT | 0.00529005 VEF |
20 PCNT | 0.01058011 VEF |
50 PCNT | 0.02645027 VEF |
100 PCNT | 0.052901 VEF |
1000 PCNT | 0.529005 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang PCNT
VEF | PCNT |
---|---|
0.01 VEF | 18.90 PCNT |
0.1 VEF | 189.03 PCNT |
1 VEF | 1890.34 PCNT |
2 VEF | 3780.68 PCNT |
5 VEF | 9451.70 PCNT |
10 VEF | 18903.40 PCNT |
20 VEF | 37807 PCNT |
50 VEF | 94517 PCNT |
100 VEF | 189034 PCNT |
1000 VEF | 1890340 PCNT |