Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayChip
PLA / CZK
Kč0,0001490
5.6%
0.091014 BTC
5.4%
0.082101 ETH
4.9%
$0.056391
Phạm vi trong 24g
$0.056802
Chuyển đổi PlayChip sang Czech Koruna (PLA sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayChip (PLA) sang CZK là Kč0,0001490.
PLA
CZK
1 PLA = Kč0,0001490
Cách mua PLA bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLA
-
Bạn có thể mua và bán PlayChip (PLA) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PlayChip (PLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLA sang CZK
PlayChip (PLA) hôm nay có giá trị là Kč0,0001490, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLA ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayChip được giao dịch là Kč0,0001490.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.9% | 1.5% | 4.5% | 14.7% | 77.8% |
Số liệu thống kê về PlayChip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč7.450.202 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč0,0001490 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayChipcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 PlayChip (PLA) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0001490.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLA?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 6709.80 PLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLA sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của PLA bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLA sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLA bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLA so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của PLA/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLA tính bằng CZK là Kč28,50, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLA/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayChip tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của PlayChip (PLA) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, PlayChip có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayChip (PLA) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayChip (PLA) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00016040 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,00014888 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLA trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,00000937 Kč (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLA sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00014904 Kč | -0,00000878 Kč | 5.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00014888 Kč | -0,00000937 Kč | 5.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00015826 Kč | 0,000000000000000000 Kč | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00015826 Kč | 0,00000704 Kč | 4.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00015122 Kč | -0,00000919 Kč | 5.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00016040 Kč | 0,000000198006 Kč | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00016021 Kč | 0,00000788 Kč | 5.2% |
PLA / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayChip (PLA) sang CZK là Kč0,0001490 cho mỗi 1 PLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLA lấy 0,00074518 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 335490 PLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLA phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayChip (PLA) sang CZK
PLA | CZK |
---|---|
0.01 PLA | 0.00000149 CZK |
0.1 PLA | 0.00001490 CZK |
1 PLA | 0.00014904 CZK |
2 PLA | 0.00029807 CZK |
5 PLA | 0.00074518 CZK |
10 PLA | 0.00149036 CZK |
20 PLA | 0.00298072 CZK |
50 PLA | 0.00745179 CZK |
100 PLA | 0.01490358 CZK |
1000 PLA | 0.149036 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang PLA
CZK | PLA |
---|---|
0.01 CZK | 67.10 PLA |
0.1 CZK | 670.98 PLA |
1 CZK | 6709.80 PLA |
2 CZK | 13419.59 PLA |
5 CZK | 33549 PLA |
10 CZK | 67098 PLA |
20 CZK | 134196 PLA |
50 CZK | 335490 PLA |
100 CZK | 670980 PLA |
1000 CZK | 6709797 PLA |