Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PolkaBridge
PBR / SEK
#1829
kr0,7214
5.5%
0.051059 BTC
0.4%
0,00002155 ETH
1.8%
$0,06246
Phạm vi trong 24g
$0,07000
Chuyển đổi PolkaBridge sang Swedish Krona (PBR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolkaBridge (PBR) sang SEK là kr0,7214.
PBR
SEK
1 PBR = kr0,7214
Cách mua PBR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PBR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PBR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PBR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PBR bằng SEK!
-
Chọn PolkaBridge (PBR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PBR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PBR sang SEK
PolkaBridge (PBR) hôm nay có giá trị là kr0,7214, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PBR ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolkaBridge được giao dịch là kr11.408.221.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 6.0% | 2.0% | 70.1% | 13.6% | 6.4% |
Số liệu thống kê về PolkaBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr52.095.754 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr54.173.986 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr11.408.221 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.183.409
Tổng
75.062.988
Marketing, Ecosystem and Team fund
(0x6a97)
- 3.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
72.183.409
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
75.062.988 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PolkaBridgecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 PolkaBridge (PBR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,7214.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PBR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.39 PBR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PBR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của PBR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PBR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PBR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PBR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của PBR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PBR tính bằng SEK là kr34,74, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PBR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PolkaBridge tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của PolkaBridge (PBR) đã tăng tăng lên 15,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, PolkaBridge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PolkaBridge (PBR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolkaBridge (PBR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,728770 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,681478 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PBR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,04729255 kr (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của PolkaBridge (PBR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PolkaBridge (PBR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PBR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,721423 kr | 0,03741297 kr | 5.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,711008 kr | -0,01776276 kr | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,728770 kr | 0,04729255 kr | 6.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,681478 kr | -0,02878202 kr | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,710260 kr | -0,01720522 kr | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,727465 kr | 0,00094721 kr | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,726518 kr | -0,053895 kr | 6.9% |
PBR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PolkaBridge (PBR) sang SEK là kr0,7214 cho mỗi 1 PBR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PBR lấy 3,61 kr hoặc 50,00 kr lấy 69.31 PBR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PBR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PolkaBridge (PBR) sang SEK
PBR | SEK |
---|---|
0.01 PBR | 0.00721423 SEK |
0.1 PBR | 0.072142 SEK |
1 PBR | 0.721423 SEK |
2 PBR | 1.44 SEK |
5 PBR | 3.61 SEK |
10 PBR | 7.21 SEK |
20 PBR | 14.43 SEK |
50 PBR | 36.07 SEK |
100 PBR | 72.14 SEK |
1000 PBR | 721.42 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang PBR
SEK | PBR |
---|---|
0.01 SEK | 0.01386150 PBR |
0.1 SEK | 0.138615 PBR |
1 SEK | 1.39 PBR |
2 SEK | 2.77 PBR |
5 SEK | 6.93 PBR |
10 SEK | 13.86 PBR |
20 SEK | 27.72 PBR |
50 SEK | 69.31 PBR |
100 SEK | 138.61 PBR |
1000 SEK | 1386.15 PBR |