Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polkagold
PGOLD / VND
₫3.503,41
0.9%
0.052037 BTC
0.5%
$0,1347
Phạm vi trong 24g
$0,1399
Chuyển đổi Polkagold sang Vietnamese đồng (PGOLD sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkagold (PGOLD) sang VND là ₫3.503,41.
PGOLD
VND
1 PGOLD = ₫3.503,41
Cách mua PGOLD bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PGOLD
-
Bạn có thể mua và bán Polkagold (PGOLD) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Polkagold sôi động nhất là sàn Coinstore.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PGOLD bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PGOLD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PGOLD bằng VND!
-
Chọn Polkagold (PGOLD) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PGOLD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PGOLD sang VND
Polkagold (PGOLD) hôm nay có giá trị là ₫3.503,41, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PGOLD ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkagold được giao dịch là ₫483.181.207.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 4.6% | 0.1% | 1.5% | - |
Số liệu thống kê về Polkagold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫35.034.129.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫483.181.207 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polkagoldcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Polkagold (PGOLD) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫3.503,41.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu PGOLD?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00028544 PGOLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PGOLD sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của PGOLD bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PGOLD sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PGOLD bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ PGOLD so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của PGOLD/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PGOLD tính bằng VND là ₫6.903,00, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PGOLD/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polkagold tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Polkagold (PGOLD) đã tăng tăng lên 2,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Polkagold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polkagold (PGOLD) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkagold (PGOLD) so với VND giao động giữa mức cao 3.539,86 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 3.180,51 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PGOLD trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 266,08 ₫ (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Polkagold (PGOLD) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polkagold (PGOLD) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGOLD sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 3.503,41 ₫ | -31,32 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 3.539,86 ₫ | 115,39 ₫ | 3.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 3.424,47 ₫ | 29,45 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 3.395,02 ₫ | -51,57 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 3.446,58 ₫ | 266,08 ₫ | 8.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 3.180,51 ₫ | -49,00 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 3.229,50 ₫ | -75,55 ₫ | 2.3% |
PGOLD / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkagold (PGOLD) sang VND là ₫3.503,41 cho mỗi 1 PGOLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PGOLD lấy 17.517,06 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01427180 PGOLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PGOLD phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polkagold (PGOLD) sang VND
PGOLD | VND |
---|---|
0.01 PGOLD | 35.03 VND |
0.1 PGOLD | 350.34 VND |
1 PGOLD | 3503.41 VND |
2 PGOLD | 7006.83 VND |
5 PGOLD | 17517.06 VND |
10 PGOLD | 35034 VND |
20 PGOLD | 70068 VND |
50 PGOLD | 175171 VND |
100 PGOLD | 350341 VND |
1000 PGOLD | 3503413 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PGOLD
VND | PGOLD |
---|---|
0.01 VND | 0.00000285 PGOLD |
0.1 VND | 0.00002854 PGOLD |
1 VND | 0.00028544 PGOLD |
2 VND | 0.00057087 PGOLD |
5 VND | 0.00142718 PGOLD |
10 VND | 0.00285436 PGOLD |
20 VND | 0.00570872 PGOLD |
50 VND | 0.01427180 PGOLD |
100 VND | 0.02854360 PGOLD |
1000 VND | 0.285436 PGOLD |