Tiền ảo: 14.070
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,347T $ 5.3%
Lưu lượng 24 giờ: 108,425B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POLS logo

Polkastarter
POLS / CLP

#548
CLP$682,48
5.5%
0,00001177 BTC 1.7%
0,0002369 ETH 0.2%
$0,6927 Phạm vi trong 24g $0,7727

Chuyển đổi Polkastarter sang Chilean Peso (POLS sang CLP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkastarter (POLS) sang CLP là CLP$682,48.
POLS
CLP

1 POLS = CLP$682,48

Cách mua POLS bằng CLP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POLS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLS bằng CLP!

Biểu đồ POLS sang CLP

Polkastarter (POLS) hôm nay có giá trị là CLP$682,48, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POLS ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkastarter được giao dịch là CLP$3.452.381.281.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.0% 21.0% 12.1% 41.2% 64.8%
Số liệu thống kê về Polkastarter
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$67.850.136.563
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$68.293.063.519
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CLP$3.452.381.281
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
99.351.432
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polkastartercó trị giá là bao nhiêu CLP?

Hiện tại, giá của 1 Polkastarter (POLS) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$682,48.

CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLS?

Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00146525 POLS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POLS sang CLP bằng cách nào?

Tính giá của POLS bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLS sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLS bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLS so với CLP.

Trước đây giá cao nhất của POLS/CLP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POLS tính bằng CLP là CLP$5.391,70, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLS/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polkastarter tính bằng CLP?

Trong tháng qua, giá của Polkastarter (POLS) đã tăng giảm lên -42,40 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Polkastarter có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polkastarter (POLS) so với CLP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkastarter (POLS) so với CLP giao động giữa mức cao 858,91 CLP$ trên Thứ tư và mức thấp 682,48 CLP$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLS trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -86,76 CLP$ (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của Polkastarter (POLS) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POLS sang CLP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 682,48 CLP$ -39,75 CLP$ 5.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 716,93 CLP$ -14,25 CLP$ 1.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 731,19 CLP$ 11,09 CLP$ 1.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 720,09 CLP$ -31,39 CLP$ 4.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 751,48 CLP$ -20,67 CLP$ 2.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 772,16 CLP$ -86,76 CLP$ 10.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 858,91 CLP$ 38,97 CLP$ 4.8%

POLS / CLP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkastarter (POLS) sang CLP là CLP$682,48 cho mỗi 1 POLS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLS lấy 3.412,39 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 0.073262 POLS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLS phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polkastarter (POLS) sang CLP

POLS CLP
0.01 POLS 6.82 CLP
0.1 POLS 68.25 CLP
1 POLS 682.48 CLP
2 POLS 1364.96 CLP
5 POLS 3412.39 CLP
10 POLS 6824.78 CLP
20 POLS 13649.56 CLP
50 POLS 34124 CLP
100 POLS 68248 CLP
1000 POLS 682478 CLP

Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang POLS

CLP POLS
0.01 CLP 0.00001465 POLS
0.1 CLP 0.00014652 POLS
1 CLP 0.00146525 POLS
2 CLP 0.00293050 POLS
5 CLP 0.00732624 POLS
10 CLP 0.01465248 POLS
20 CLP 0.02930497 POLS
50 CLP 0.073262 POLS
100 CLP 0.146525 POLS
1000 CLP 1.47 POLS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng