Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polker
PKR / NOK
#2499
kr0,02857
7.3%
0.074083 BTC
14.5%
$0,002584
Phạm vi trong 24g
$0,002930
Polker (PKR) has recently migrated from their old BSC and ETH contracts to a new one. For more information, please view this Medium article.
Chuyển đổi Polker sang Norwegian Krone (PKR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polker (PKR) sang NOK là kr0,02857.
PKR
NOK
1 PKR = kr0,02857
Cách mua PKR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PKR
-
Bạn có thể mua và bán Polker (PKR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Polker sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PKR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PKR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PKR bằng NOK!
-
Chọn Polker (PKR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PKR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PKR sang NOK
Polker (PKR) hôm nay có giá trị là kr0,02857, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 7.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PKR ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polker được giao dịch là kr68.844,40.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 7.0% | 15.2% | 6.6% | 26.3% | 2.3% |
Số liệu thống kê về Polker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr15.799.088 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr28.565.785 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr68.844,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
553.077.352
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polkercó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Polker (PKR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02857.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PKR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 35.00 PKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PKR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PKR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PKR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PKR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PKR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PKR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PKR tính bằng NOK là kr4,88, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PKR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polker tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Polker (PKR) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Polker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polker (PKR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polker (PKR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03524134 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,02694998 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PKR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00422304 kr (15.7%).
So sánh giá hàng ngày của Polker (PKR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polker (PKR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02856987 kr | -0,00225195 kr | 7.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03117302 kr | 0,00422304 kr | 15.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02694998 kr | -0,00205860 kr | 7.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02900858 kr | -0,00371660 kr | 11.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03272518 kr | -0,00204680 kr | 5.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,03477198 kr | -0,00046935 kr | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,03524134 kr | 0,00009088 kr | 0.3% |
PKR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polker (PKR) sang NOK là kr0,02857 cho mỗi 1 PKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PKR lấy 0,142849 kr hoặc 50,00 kr lấy 1750.10 PKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PKR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polker (PKR) sang NOK
PKR | NOK |
---|---|
0.01 PKR | 0.00028570 NOK |
0.1 PKR | 0.00285699 NOK |
1 PKR | 0.02856987 NOK |
2 PKR | 0.057140 NOK |
5 PKR | 0.142849 NOK |
10 PKR | 0.285699 NOK |
20 PKR | 0.571397 NOK |
50 PKR | 1.43 NOK |
100 PKR | 2.86 NOK |
1000 PKR | 28.57 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PKR
NOK | PKR |
---|---|
0.01 NOK | 0.350019 PKR |
0.1 NOK | 3.50 PKR |
1 NOK | 35.00 PKR |
2 NOK | 70.00 PKR |
5 NOK | 175.01 PKR |
10 NOK | 350.02 PKR |
20 NOK | 700.04 PKR |
50 NOK | 1750.10 PKR |
100 NOK | 3500.19 PKR |
1000 NOK | 35002 PKR |