Rank #129

tomiNet TOMI / NOK
kr49,46
8.2%
0,00016532 BTC
7.5%
0,00235364 ETH
6.3%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.353
kr45,83
Phạm vi 24H
kr52,77
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.091.935.801
KL giao dịch trong 24 giờ
kr141.771.699
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Norwegian Krone (TOMI sang NOK)
TOMI
NOK
1 TOMI = kr49,46
Cập nhật lần cuối 06:59PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành NOK
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang NOK hôm nay là 49,46 kr và đã đã tăng 7.9% từ kr45,83 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 52.4% từ kr32,46 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.7%
8.2%
18.7%
20.5%
48.5%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr141.771.699. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến NOK
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong NOK trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 02, 2023 | Thứ sáu | 49,46 kr | 3,62 kr | 7.9% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 47,51 kr | 4,06 kr | 9.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 43,44 kr | 1,46 kr | 3.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 41,98 kr | 0,133707 kr | 0.3% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 41,85 kr | 0,177084 kr | 0.4% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 41,67 kr | 0,274852 kr | 0.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 41,39 kr | -0,070180 kr | -0.2% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang NOK
TOMI | NOK |
---|---|
0.01 TOMI | 0.494558 NOK |
0.1 TOMI | 4.95 NOK |
1 TOMI | 49.46 NOK |
2 TOMI | 98.91 NOK |
5 TOMI | 247.28 NOK |
10 TOMI | 494.56 NOK |
20 TOMI | 989.12 NOK |
50 TOMI | 2472.79 NOK |
100 TOMI | 4945.58 NOK |
1000 TOMI | 49456 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TOMI
NOK | TOMI |
---|---|
0.01 NOK | 0.00020220 TOMI |
0.1 NOK | 0.00202201 TOMI |
1 NOK | 0.02022006 TOMI |
2 NOK | 0.04044012 TOMI |
5 NOK | 0.101100 TOMI |
10 NOK | 0.202201 TOMI |
20 NOK | 0.404401 TOMI |
50 NOK | 1.011 TOMI |
100 NOK | 2.02 TOMI |
1000 NOK | 20.22 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2