Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Poolz Finance
POOLX / CZK
#1143
Kč86,89
0.4%
0,00005901 BTC
0.2%
$3,73
Phạm vi trong 24g
$3,88
Chuyển đổi Poolz Finance sang Czech Koruna (POOLX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Poolz Finance (POOLX) sang CZK là Kč86,89.
POOLX
CZK
1 POOLX = Kč86,89
Cách mua POOLX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POOLX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POOLX bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POOLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POOLX bằng CZK!
-
Chọn Poolz Finance (POOLX) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POOLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POOLX sang CZK
Poolz Finance (POOLX) hôm nay có giá trị là Kč86,89, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POOLX ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Poolz Finance được giao dịch là Kč21.835.051.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 10.5% | 16.7% | 28.4% | 6.3% |
Số liệu thống kê về Poolz Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč426.821.976 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč477.875.865 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč21.835.051 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.912.407
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Poolz Financecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Poolz Finance (POOLX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč86,89.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu POOLX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.01150927 POOLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POOLX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của POOLX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POOLX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POOLX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ POOLX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của POOLX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POOLX tính bằng CZK là Kč161,78, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POOLX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Poolz Finance tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Poolz Finance (POOLX) đã tăng giảm lên -28,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Poolz Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Poolz Finance (POOLX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) so với CZK giao động giữa mức cao 98,14 Kč trên Thứ ba và mức thấp 86,89 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POOLX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -10,45 Kč (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POOLX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 86,89 Kč | -0,356806 Kč | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 89,15 Kč | -0,724831 Kč | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 89,87 Kč | -3,41 Kč | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 93,28 Kč | 2,83 Kč | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 90,45 Kč | 2,76 Kč | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 87,69 Kč | -10,45 Kč | 10.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 98,14 Kč | 1,52 Kč | 1.6% |
POOLX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Poolz Finance (POOLX) sang CZK là Kč86,89 cho mỗi 1 POOLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POOLX lấy 434,43 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.575463 POOLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POOLX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) sang CZK
POOLX | CZK |
---|---|
0.01 POOLX | 0.868865 CZK |
0.1 POOLX | 8.69 CZK |
1 POOLX | 86.89 CZK |
2 POOLX | 173.77 CZK |
5 POOLX | 434.43 CZK |
10 POOLX | 868.87 CZK |
20 POOLX | 1737.73 CZK |
50 POOLX | 4344.33 CZK |
100 POOLX | 8688.65 CZK |
1000 POOLX | 86887 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang POOLX
CZK | POOLX |
---|---|
0.01 CZK | 0.00011509 POOLX |
0.1 CZK | 0.00115093 POOLX |
1 CZK | 0.01150927 POOLX |
2 CZK | 0.02301853 POOLX |
5 CZK | 0.057546 POOLX |
10 CZK | 0.115093 POOLX |
20 CZK | 0.230185 POOLX |
50 CZK | 0.575463 POOLX |
100 CZK | 1.15 POOLX |
1000 CZK | 11.51 POOLX |