Tiền ảo: 14.089
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 72,211B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POOLX logo

Poolz Finance
POOLX / RUB

#1149
₽338,93
0.8%
0,00005886 BTC 0.6%
$3,71 Phạm vi trong 24g $3,75

Chuyển đổi Poolz Finance sang Russian Ruble (POOLX sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Poolz Finance (POOLX) sang RUB là ₽338,93.
POOLX
RUB

1 POOLX = ₽338,93

Cách mua POOLX bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POOLX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POOLX bằng RUB!

Biểu đồ POOLX sang RUB

Poolz Finance (POOLX) hôm nay có giá trị là ₽338,93, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POOLX ngày hôm nay là 10.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Poolz Finance được giao dịch là ₽89.553.217.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.8% 8.4% 12.7% 29.0% 8.2%
Số liệu thống kê về Poolz Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₽1.670.909.769
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽1.862.433.164
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽89.553.217
Cung lưu thông
4.934.407
Tổng cung
5.500.000
Tổng lượng cung tối đa
5.500.000

Câu hỏi thường gặp

1 Poolz Financecó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Poolz Finance (POOLX) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽338,93.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu POOLX?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 0.00295044 POOLX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POOLX sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của POOLX bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POOLX sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POOLX bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ POOLX so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của POOLX/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POOLX tính bằng RUB là ₽663,30, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POOLX/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Poolz Finance tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Poolz Finance (POOLX) đã tăng giảm lên -30,00 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Poolz Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Poolz Finance (POOLX) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) so với RUB giao động giữa mức cao 375,13 ₽ trên Thứ sáu và mức thấp 338,93 ₽ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POOLX trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -42,12 ₽ (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Poolz Finance (POOLX) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POOLX sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 338,93 ₽ -2,84 ₽ 0.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 343,59 ₽ -10,81 ₽ 3.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 354,39 ₽ -2,88 ₽ 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 357,28 ₽ -17,86 ₽ 4.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 375,13 ₽ 14,13 ₽ 3.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 361,00 ₽ 13,48 ₽ 3.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 347,53 ₽ -42,12 ₽ 10.8%

POOLX / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Poolz Finance (POOLX) sang RUB là ₽338,93 cho mỗi 1 POOLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POOLX lấy 1.694,66 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 0.147522 POOLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POOLX phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) sang RUB

POOLX RUB
0.01 POOLX 3.39 RUB
0.1 POOLX 33.89 RUB
1 POOLX 338.93 RUB
2 POOLX 677.86 RUB
5 POOLX 1694.66 RUB
10 POOLX 3389.32 RUB
20 POOLX 6778.64 RUB
50 POOLX 16946.61 RUB
100 POOLX 33893 RUB
1000 POOLX 338932 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang POOLX

RUB POOLX
0.01 RUB 0.00002950 POOLX
0.1 RUB 0.00029504 POOLX
1 RUB 0.00295044 POOLX
2 RUB 0.00590089 POOLX
5 RUB 0.01475221 POOLX
10 RUB 0.02950443 POOLX
20 RUB 0.059009 POOLX
50 RUB 0.147522 POOLX
100 RUB 0.295044 POOLX
1000 RUB 2.95 POOLX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng