Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Popcat
POPCAT / BNB
#145
BNB0,001005
7.1%
0.059390 BTC
8.4%
$0,5236
Phạm vi trong 24g
$0,6087
Chuyển đổi Popcat sang Binance Coin (POPCAT sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popcat (POPCAT) sang BNB là BNB0,001005.
POPCAT
BNB
1 POPCAT = BNB0,001005
Biểu đồ POPCAT sang BNB
Popcat (POPCAT) hôm nay có giá trị là BNB0,001005, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POPCAT ngày hôm nay là 27.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popcat được giao dịch là BNB127.092,7503.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.0% | 23.9% | 243.0% | 115.2% | - |
Số liệu thống kê về Popcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB990.648,6637 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB990.648,6637 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB127.092,7503 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.978.669 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
979.978.669 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
979.978.694 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popcatcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Popcat (POPCAT) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001005.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu POPCAT?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 994.808 POPCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POPCAT sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của POPCAT bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POPCAT sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POPCAT bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ POPCAT so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của POPCAT/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POPCAT tính bằng BNB là BNB0,001099, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POPCAT/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popcat tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Popcat (POPCAT) đã tăng tăng lên 105,50 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Popcat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Popcat (POPCAT) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popcat (POPCAT) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00100522 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00066794 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POPCAT trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00017724 BNB (26.5%).
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POPCAT sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00100522 BNB | -0,00007646 BNB | 7.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00084518 BNB | 0,00017724 BNB | 26.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00066794 BNB | -0,00006755 BNB | 9.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00073549 BNB | -0,00002111 BNB | 2.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00075660 BNB | -0,00000997 BNB | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00076657 BNB | 0,00003769 BNB | 5.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00072889 BNB | 0,00003345 BNB | 4.8% |
POPCAT / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popcat (POPCAT) sang BNB là BNB0,001005 cho mỗi 1 POPCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POPCAT lấy 0,00502610 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 49740 POPCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POPCAT phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popcat (POPCAT) sang BNB
POPCAT | BNB |
---|---|
0.01 POPCAT | 0.00001005 BNB |
0.1 POPCAT | 0.00010052 BNB |
1 POPCAT | 0.00100522 BNB |
2 POPCAT | 0.00201044 BNB |
5 POPCAT | 0.00502610 BNB |
10 POPCAT | 0.01005219 BNB |
20 POPCAT | 0.02010438 BNB |
50 POPCAT | 0.05026096 BNB |
100 POPCAT | 0.10052192 BNB |
1000 POPCAT | 1.005219 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang POPCAT
BNB | POPCAT |
---|---|
0.01 BNB | 9.948079 POPCAT |
0.1 BNB | 99.481 POPCAT |
1 BNB | 994.808 POPCAT |
2 BNB | 1990 POPCAT |
5 BNB | 4974 POPCAT |
10 BNB | 9948 POPCAT |
20 BNB | 19896 POPCAT |
50 BNB | 49740 POPCAT |
100 BNB | 99481 POPCAT |
1000 BNB | 994808 POPCAT |