Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
tomiNet
TOMI / BNB
#614
BNB0,0008749
3.4%
0.058339 BTC
0.5%
0,0001731 ETH
0.1%
$0,5001
Phạm vi trong 24g
$0,5289
Chuyển đổi tomiNet sang Binance Coin (TOMI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 tomiNet (TOMI) sang BNB là BNB0,0008749.
TOMI
BNB
1 TOMI = BNB0,0008749
Biểu đồ TOMI sang BNB
tomiNet (TOMI) hôm nay có giá trị là BNB0,0008749, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOMI ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng tomiNet được giao dịch là BNB20.212,8334.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.0% | 6.1% | 6.5% | 33.5% | 85.3% |
Số liệu thống kê về tomiNet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB100.799,5248 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB121.207,6647 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB20.212,8334 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
115.418.759
Tổng
138.786.748
Team/Advisors/Contractors
(0x31aB)
- 23.367.989
Nguồn cung lưu thông ước tính
115.418.759
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
138.786.748 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 tomiNetcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 tomiNet (TOMI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0008749.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOMI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1143 TOMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOMI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của TOMI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOMI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOMI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOMI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của TOMI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOMI tính bằng BNB là BNB0,02363, được ghi nhận vào ngày Thg 6 06, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOMI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của tomiNet tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của tomiNet (TOMI) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, tomiNet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của tomiNet (TOMI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00101652 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00087488 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOMI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00007998 BNB (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của tomiNet (TOMI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của tomiNet (TOMI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00087488 BNB | -0,00003057 BNB | 3.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00090861 BNB | -0,00001088 BNB | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00091949 BNB | -0,00009703 BNB | 9.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00101652 BNB | 0,00007738 BNB | 8.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00093914 BNB | 0,00000882 BNB | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00093032 BNB | 0,00004416 BNB | 5.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00088616 BNB | 0,00007998 BNB | 9.9% |
TOMI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ tomiNet (TOMI) sang BNB là BNB0,0008749 cho mỗi 1 TOMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOMI lấy 0,00437440 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 57151 TOMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOMI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang BNB
TOMI | BNB |
---|---|
0.01 TOMI | 0.00000875 BNB |
0.1 TOMI | 0.00008749 BNB |
1 TOMI | 0.00087488 BNB |
2 TOMI | 0.00174976 BNB |
5 TOMI | 0.00437440 BNB |
10 TOMI | 0.00874879 BNB |
20 TOMI | 0.01749758 BNB |
50 TOMI | 0.04374396 BNB |
100 TOMI | 0.08748792 BNB |
1000 TOMI | 0.87487915 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang TOMI
BNB | TOMI |
---|---|
0.01 BNB | 11.430150 TOMI |
0.1 BNB | 114.302 TOMI |
1 BNB | 1143 TOMI |
2 BNB | 2286 TOMI |
5 BNB | 5715 TOMI |
10 BNB | 11430 TOMI |
20 BNB | 22860 TOMI |
50 BNB | 57151 TOMI |
100 BNB | 114302 TOMI |
1000 BNB | 1143015 TOMI |