Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 86,698B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Popsicle Finance
ICE / AED

#1947
DH2,20
2.8%
0.059409 BTC 1.8%
0,0001945 ETH 0.5%
$0,3519 Phạm vi trong 24g $0,6381

Chuyển đổi Popsicle Finance sang United Arab Emirates Dirham (ICE sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popsicle Finance (ICE) sang AED là DH2,20.
ICE
AED

1 ICE = DH2,20

Cách mua ICE bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng AED!

Biểu đồ ICE sang AED

Popsicle Finance (ICE) hôm nay có giá trị là DH2,20, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popsicle Finance được giao dịch là DH4.383,49.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.8% 3.4% 11.3% 21.4% 50.7%
Số liệu thống kê về Popsicle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
DH14.475.981
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
13.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH53.084.653
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
48.07
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH4.383,49
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.587.755
Tổng cung
24.157.859

Câu hỏi thường gặp

1 Popsicle Financecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Popsicle Finance (ICE) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH2,20.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.454596 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ICE/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng AED là DH242,58, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Popsicle Finance tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Popsicle Finance (ICE) đã tăng giảm lên -21,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Popsicle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Popsicle Finance (ICE) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) so với AED giao động giữa mức cao 2,23 DH trên Thứ hai và mức thấp 2,04 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,224775 DH (9.9%).

So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 2,20 DH -0,064195 DH 2.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 2,23 DH 0,04355287 DH 2.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 2,19 DH -0,01882317 DH 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 2,21 DH 0,077217 DH 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 2,13 DH 0,01184107 DH 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 2,12 DH 0,082428 DH 4.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 2,04 DH -0,224775 DH 9.9%

ICE / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance (ICE) sang AED là DH2,20 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 11,00 DH hoặc 50,00 DH lấy 22.73 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang AED

ICE AED
0.01 ICE 0.02199754 AED
0.1 ICE 0.219975 AED
1 ICE 2.20 AED
2 ICE 4.40 AED
5 ICE 11.00 AED
10 ICE 22.00 AED
20 ICE 44.00 AED
50 ICE 109.99 AED
100 ICE 219.98 AED
1000 ICE 2199.75 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ICE

AED ICE
0.01 AED 0.00454596 ICE
0.1 AED 0.04545962 ICE
1 AED 0.454596 ICE
2 AED 0.909192 ICE
5 AED 2.27 ICE
10 AED 4.55 ICE
20 AED 9.09 ICE
50 AED 22.73 ICE
100 AED 45.46 ICE
1000 AED 454.60 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng