Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 86,827B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Popsicle Finance
ICE / CZK

#1949
Kč13,92
2.2%
0.059390 BTC 1.4%
0,0001940 ETH 0.2%
$0,3519 Phạm vi trong 24g $0,6381

Chuyển đổi Popsicle Finance sang Czech Koruna (ICE sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popsicle Finance (ICE) sang CZK là Kč13,92.
ICE
CZK

1 ICE = Kč13,92

Cách mua ICE bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng CZK!

Biểu đồ ICE sang CZK

Popsicle Finance (ICE) hôm nay có giá trị là Kč13,92, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popsicle Finance được giao dịch là Kč27.733,95.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.9% 3.4% 11.2% 21.4% 50.7%
Số liệu thống kê về Popsicle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč91.505.223
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
13.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč335.557.423
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
48.05
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč27.733,95
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.587.755
Tổng cung
24.157.859

Câu hỏi thường gặp

1 Popsicle Financecó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Popsicle Finance (ICE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč13,92.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.071851 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của ICE/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng CZK là Kč1.445,75, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Popsicle Finance tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Popsicle Finance (ICE) đã tăng giảm lên -21,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Popsicle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Popsicle Finance (ICE) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) so với CZK giao động giữa mức cao 14,14 Kč trên Thứ hai và mức thấp 13,07 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -1,37 Kč (9.5%).

So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 13,92 Kč -0,311650 Kč 2.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 14,14 Kč 0,280297 Kč 2.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 13,86 Kč -0,119264 Kč 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 13,98 Kč 0,500729 Kč 3.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 13,48 Kč -0,02748440 Kč 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 13,51 Kč 0,442238 Kč 3.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 13,07 Kč -1,37 Kč 9.5%

ICE / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance (ICE) sang CZK là Kč13,92 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 69,59 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 3.59 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang CZK

ICE CZK
0.01 ICE 0.139176 CZK
0.1 ICE 1.39 CZK
1 ICE 13.92 CZK
2 ICE 27.84 CZK
5 ICE 69.59 CZK
10 ICE 139.18 CZK
20 ICE 278.35 CZK
50 ICE 695.88 CZK
100 ICE 1391.76 CZK
1000 ICE 13917.62 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ICE

CZK ICE
0.01 CZK 0.00071851 ICE
0.1 CZK 0.00718514 ICE
1 CZK 0.071851 ICE
2 CZK 0.143703 ICE
5 CZK 0.359257 ICE
10 CZK 0.718514 ICE
20 CZK 1.44 ICE
50 CZK 3.59 ICE
100 CZK 7.19 ICE
1000 CZK 71.85 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng