Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PowBlocks
XPB / USD
#3803
$0,009548
Chuyển đổi PowBlocks sang US Dollar (XPB sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PowBlocks (XPB) sang USD là $0,009548.
XPB
USD
1 XPB = $0,009548
Cách mua XPB bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPB
-
Bạn có thể mua và bán PowBlocks (XPB) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PowBlocks sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPB bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPB bằng USD!
-
Chọn PowBlocks (XPB) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPB sang USD
PowBlocks (XPB) có giá trị là $0,009548 kể từ May 21, 2024 (khoảng 8 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XPB kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về PowBlocks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$146.238 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$381.935 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$243,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.315.471
https://scan.powblocks.com/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
15.315.471
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PowBlockscó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 PowBlocks (XPB) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,009548.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPB?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 104.73 XPB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPB sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của XPB bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPB sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPB bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPB so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của XPB/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPB tính bằng USD là $1,16, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPB/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PowBlocks tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của PowBlocks (XPB) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, PowBlocks có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PowBlocks (XPB) so với USD
Đã không có biến động giá đối với PowBlocks (XPB) trong 7 ngày qua. Giá của PowBlocks đã được cập nhật lần cuối vào May 21, 2024 (khoảng 8 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PowBlocks.
XPB / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PowBlocks (XPB) sang USD là $0,009548 cho mỗi 1 XPB, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XPB.
Chuyển đổi PowBlocks (XPB) sang USD
XPB | USD |
---|---|
0.01 XPB | 0.00009548 USD |
0.1 XPB | 0.00095484 USD |
1 XPB | 0.00954838 USD |
2 XPB | 0.01909675 USD |
5 XPB | 0.04774188 USD |
10 XPB | 0.095484 USD |
20 XPB | 0.190968 USD |
50 XPB | 0.477419 USD |
100 XPB | 0.954838 USD |
1000 XPB | 9.55 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang XPB
USD | XPB |
---|---|
0.01 USD | 1.047 XPB |
0.1 USD | 10.47 XPB |
1 USD | 104.73 XPB |
2 USD | 209.46 XPB |
5 USD | 523.65 XPB |
10 USD | 1047.30 XPB |
20 USD | 2094.60 XPB |
50 USD | 5236.49 XPB |
100 USD | 10472.99 XPB |
1000 USD | 104730 XPB |