Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PowerTrade Fuel
PTF / BDT
#3489
৳1,23
11.2%
0.061572 BTC
8.6%
0.053397 ETH
5.7%
$0,009423
Phạm vi trong 24g
$0,01055
Chuyển đổi PowerTrade Fuel sang Bangladeshi Taka (PTF sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PowerTrade Fuel (PTF) sang BDT là ৳1,23.
PTF
BDT
1 PTF = ৳1,23
Cách mua PTF bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PTF
-
Bạn có thể mua và bán PowerTrade Fuel (PTF) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PTF sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PTF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BDT
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BDT. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PTF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PowerTrade Fuel (PTF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PTF sang BDT
PowerTrade Fuel (PTF) hôm nay có giá trị là ৳1,23, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 11.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PTF ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PowerTrade Fuel được giao dịch là ৳18.209.507.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.3% | 10.1% | 5.3% | 7.0% | 21.5% |
Số liệu thống kê về PowerTrade Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳30.193.420 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳491.554.287 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳18.209.507 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.569.754
Tổng
400.000.000
Staking Rewards
(0x8433)
- 74.758
Presale - 2yr
(0x657f)
- 69.110
Escrow Locked
(0x4De9)
- 0
Presale - 1yr
(0x51cc)
- 133.333
Presale - 1yr
(0x90e7)
- 2.662
Presale - 1yr
(0xdebf)
- 0
Presale - 1yr
(0xfd31)
- 0
Presale - 1yr
(0xd3a8)
- 0
Presale - 1yr
(0x6dbd)
- 61.912
Presale - 1yr
(0xd954)
- 0
Presale - 2yr
(0xc6bc)
- 110.733
Presale - 1yr
(0x9643)
- 0
Presale - 1yr
(0xeeeb)
- 9.169
Presale - 1yr
(0xa665)
- 122.307
Presale - 2yr
(0x8bae)
- 16.574
Presale - 1yr
(0x451d)
- 0
Presale - 2yr
(0x836b)
- 4.444.444
Presale - 1yr
(0x4225)
- 0
Presale - 1yr
(0x6460)
- 0
Presale - 1yr
(0x3eda)
- 0
Presale - 1yr
(0x5d6f)
- 245.391
Presale - 2yr
(0x4895)
- 8.674
Presale - 2yr
(0xa787)
- 6.795
Presale - 2yr
(0x2831)
- 57.575
Presale - 2yr
(0xfae4)
- 477.829
Presale - 2yr
(0x804d)
- 33.648
Partnerships Vesting
(0xB29b)
- 53.912.202
Staking Locked
(0x7ba0)
- 60.000.000
Team Vesting
(0xd931)
- 61.299.687
Presale - 2yr
(0x7ab9)
- 477.830
Presale - 2yr
(0x08ca)
- 46.911
Presale - 2yr
(0xc04b)
- 110.633
Presale - 2yr
(0x51c6)
- 687.633
Presale - 2yr
(0x8395)
- 36.958
Presale - 2yr
(0x8139)
- 11.111
Presale - 2yr
(0x4f0b)
- 11.111
Presale - 2yr
(0x69ed)
- 11.111
Presale - 2yr
(0x0d19)
- 25.720
2yr Lockup
(0xA8CC)
- 5.000.000
Liquidity & Attention Mining Locked
(0xdcd3)
- 45.317.938
Liquidity & Attention Mining Locked
(0xD05D)
- 56.692.904
Team Vesting
(0xB445)
- 80.000.000
Partnerships Vesting
(0x2033)
- 35.535.061
Future Rounds Vesting
(0x7608)
- 112.000.000
Staking Locked
(0x5505)
- 60.000.000
Presale - 2yr
(0xba52)
- 11.695
Presale - 2yr
(0xc557)
- 16.723
Presale - 1yr
(0xa641)
- 147.639
Staking Rewards
(0xa256)
- 61.072
2yr Lockup
(0x7dc6)
- 45.221
Presale - 2yr
(0x1646)
- 29.198
Future Rounds Vesting
(0x32e3)
- 57.316.938
Presale - 2yr
(0x3cab)
- 111.111
Presale - 2yr
(0x13b6)
- 168.840
Presale - 1yr
(0x0ff2)
- 0
Presale - 1yr
(0x5429)
- 0
Presale - 2yr
(0x6b5e)
- 633.009
Staking Rewards
(0xDFcA)
- 21.139
Presale - 1yr
(0xa059)
- 11.066
Presale - 2yr
(0x327a)
- 8.182
Presale - 3m
(0x6a03)
- 485.903
Nguồn cung lưu thông ước tính
24.569.754
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PowerTrade Fuelcó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 PowerTrade Fuel (PTF) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳1,23.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu PTF?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.811144 PTF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PTF sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của PTF bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PTF sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PTF bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ PTF so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của PTF/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PTF tính bằng BDT là ৳226,65, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PTF/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PowerTrade Fuel tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của PowerTrade Fuel (PTF) đã tăng tăng lên 14,20 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, PowerTrade Fuel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PowerTrade Fuel (PTF) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PowerTrade Fuel (PTF) so với BDT giao động giữa mức cao 1,37 ৳ trên Thứ hai và mức thấp 1,049 ৳ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PTF trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,277317 ৳ (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của PowerTrade Fuel (PTF) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PowerTrade Fuel (PTF) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PTF sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 1,23 ৳ | 0,124130 ৳ | 11.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 1,11 ৳ | -0,03415058 ৳ | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 1,15 ৳ | 0,098952 ৳ | 9.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 1,049 ৳ | -0,04575612 ৳ | 4.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 1,095 ৳ | -0,277317 ৳ | 20.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 1,37 ৳ | 0,00144850 ৳ | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1,37 ৳ | 0,00099196 ৳ | 0.1% |
PTF / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PowerTrade Fuel (PTF) sang BDT là ৳1,23 cho mỗi 1 PTF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PTF lấy 6,16 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 40.56 PTF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PTF phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PowerTrade Fuel (PTF) sang BDT
PTF | BDT |
---|---|
0.01 PTF | 0.01232827 BDT |
0.1 PTF | 0.123283 BDT |
1 PTF | 1.23 BDT |
2 PTF | 2.47 BDT |
5 PTF | 6.16 BDT |
10 PTF | 12.33 BDT |
20 PTF | 24.66 BDT |
50 PTF | 61.64 BDT |
100 PTF | 123.28 BDT |
1000 PTF | 1232.83 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang PTF
BDT | PTF |
---|---|
0.01 BDT | 0.00811144 PTF |
0.1 BDT | 0.081114 PTF |
1 BDT | 0.811144 PTF |
2 BDT | 1.62 PTF |
5 BDT | 4.06 PTF |
10 BDT | 8.11 PTF |
20 BDT | 16.22 PTF |
50 BDT | 40.56 PTF |
100 BDT | 81.11 PTF |
1000 BDT | 811.14 PTF |