Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Prom
PROM / NGN
#318
₦16.210,56
2.2%
0,0001573 BTC
0.3%
0,002888 ETH
2.6%
$10,48
Phạm vi trong 24g
$11,05
Chuyển đổi Prom sang Nigerian Naira (PROM sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Prom (PROM) sang NGN là ₦16.210,56.
PROM
NGN
1 PROM = ₦16.210,56
Cách mua PROM bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PROM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PROM bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PROM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PROM bằng NGN!
-
Chọn Prom (PROM) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PROM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PROM sang NGN
Prom (PROM) hôm nay có giá trị là ₦16.210,56, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PROM ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Prom được giao dịch là ₦5.567.104.565.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.1% | 3.4% | 10.4% | 6.9% | 153.5% |
Số liệu thống kê về Prom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦295.849.072.089 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦312.059.980.149 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦5.567.104.565 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.250.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.250.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
19.250.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Promcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Prom (PROM) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦16.210,56.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu PROM?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006169 PROM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PROM sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của PROM bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PROM sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PROM bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PROM so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của PROM/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PROM tính bằng NGN là ₦43.302,36, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PROM/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Prom tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Prom (PROM) đã tăng tăng lên 28,90 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Prom có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Prom (PROM) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Prom (PROM) so với NGN giao động giữa mức cao 16.435,57 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 15.235,53 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PROM trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 740,03 ₦ (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Prom (PROM) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Prom (PROM) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PROM sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 16.210,56 ₦ | 356,26 ₦ | 2.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 16.184,26 ₦ | -228,93 ₦ | 1.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 16.413,19 ₦ | 740,03 ₦ | 4.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 15.673,16 ₦ | 437,63 ₦ | 2.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 15.235,53 ₦ | -697,34 ₦ | 4.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 15.932,87 ₦ | -502,70 ₦ | 3.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 16.435,57 ₦ | 395,11 ₦ | 2.5% |
PROM / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Prom (PROM) sang NGN là ₦16.210,56 cho mỗi 1 PROM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PROM lấy 81.053 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00308441 PROM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PROM phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Prom (PROM) sang NGN
PROM | NGN |
---|---|
0.01 PROM | 162.11 NGN |
0.1 PROM | 1621.06 NGN |
1 PROM | 16210.56 NGN |
2 PROM | 32421 NGN |
5 PROM | 81053 NGN |
10 PROM | 162106 NGN |
20 PROM | 324211 NGN |
50 PROM | 810528 NGN |
100 PROM | 1621056 NGN |
1000 PROM | 16210556 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang PROM
NGN | PROM |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000616882 PROM |
0.1 NGN | 0.00000617 PROM |
1 NGN | 0.00006169 PROM |
2 NGN | 0.00012338 PROM |
5 NGN | 0.00030844 PROM |
10 NGN | 0.00061688 PROM |
20 NGN | 0.00123376 PROM |
50 NGN | 0.00308441 PROM |
100 NGN | 0.00616882 PROM |
1000 NGN | 0.061688 PROM |