Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pundi X [OLD]
NPXS / SAR
#502
SR0,001535
7.0%
0.085891 BTC
6.9%
0.061083 ETH
6.1%
$0,0003818
Phạm vi trong 24g
$0,0004374
Notice : Token redomination of 1000 NPXS to 1 PUNDIX has taken place.
Read more at : https://medium.com/pundix/npxs-will-be-pundix-894c0bde4275
Read more at : https://medium.com/pundix/npxs-will-be-pundix-894c0bde4275
Chuyển đổi Pundi X [OLD] sang Saudi Riyal (NPXS sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pundi X [OLD] (NPXS) sang SAR là SR0,001535.
NPXS
SAR
1 NPXS = SR0,001535
Cách mua NPXS bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NPXS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NPXS bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NPXS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NPXS bằng SAR!
-
Chọn Pundi X [OLD] (NPXS) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NPXS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NPXS sang SAR
Pundi X [OLD] (NPXS) hôm nay có giá trị là SR0,001535, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NPXS ngày hôm nay là 18.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pundi X [OLD] được giao dịch là SR3.753,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 6.9% | 18.5% | 32.2% | 23.2% | 798.4% |
Số liệu thống kê về Pundi X [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR363.029.916 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR396.765.774 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR3.753,17 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
236.519.288.706
Tổng
258.498.693.019
Company Pool
(0xc646)
- 5.209.850.569
Swap Address for Old PXS Tokens to NPXS Tokens
(0x29A8)
- 714.280.756
Advisory and Marketing Pool
(0xeaAA)
- 1.956.868.003
Founders and Management Pool
(0x411b)
- 3.804.194.742
Advisors and Marketing Team Pool
(0x44B0)
- 1.871.688.304
Company Pool
(0x765f)
- 3.496.657.995
Unlocked Tokens Pool
(0xDc60)
- 2.038.895.392
Management Pool
(0x5594)
- 2.415.639.406
Nguồn cung lưu thông ước tính
236.519.288.706
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
258.498.693.019 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pundi X [OLD]có trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Pundi X [OLD] (NPXS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,001535.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu NPXS?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 651.51 NPXS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NPXS sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của NPXS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NPXS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NPXS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NPXS so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của NPXS/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NPXS tính bằng SAR là SR0,04709, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NPXS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pundi X [OLD] tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Pundi X [OLD] (NPXS) đã tăng giảm lên -23,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Pundi X [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00194402 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00140400 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NPXS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00054003 SR (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPXS sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00153489 SR | 0,00009975 SR | 7.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00149031 SR | -0,00025358 SR | 14.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00174389 SR | 0,00033989 SR | 24.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00140400 SR | -0,00054003 SR | 27.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00194402 SR | 0,00036782 SR | 23.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00157621 SR | -0,00007907 SR | 4.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00165527 SR | -0,00004925 SR | 2.9% |
NPXS / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pundi X [OLD] (NPXS) sang SAR là SR0,001535 cho mỗi 1 NPXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NPXS lấy 0,00767443 SR hoặc 50,00 SR lấy 32576 NPXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NPXS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang SAR
NPXS | SAR |
---|---|
0.01 NPXS | 0.00001535 SAR |
0.1 NPXS | 0.00015349 SAR |
1 NPXS | 0.00153489 SAR |
2 NPXS | 0.00306977 SAR |
5 NPXS | 0.00767443 SAR |
10 NPXS | 0.01534885 SAR |
20 NPXS | 0.03069770 SAR |
50 NPXS | 0.076744 SAR |
100 NPXS | 0.153489 SAR |
1000 NPXS | 1.53 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang NPXS
SAR | NPXS |
---|---|
0.01 SAR | 6.52 NPXS |
0.1 SAR | 65.15 NPXS |
1 SAR | 651.51 NPXS |
2 SAR | 1303.03 NPXS |
5 SAR | 3257.57 NPXS |
10 SAR | 6515.15 NPXS |
20 SAR | 13030.29 NPXS |
50 SAR | 32576 NPXS |
100 SAR | 65151 NPXS |
1000 SAR | 651515 NPXS |