Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 75,755B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PUNDIX logo

Pundi X
PUNDIX / CHF

#334
Fr.0,5872
0.2%
0,00001014 BTC 0.4%
0,0002081 ETH 0.2%
$0,6384 Phạm vi trong 24g $0,6778

Chuyển đổi Pundi X sang Swiss Franc (PUNDIX sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pundi X (PUNDIX) sang CHF là Fr.0,5872.
PUNDIX
CHF

1 PUNDIX = Fr.0,5872

Cách mua PUNDIX bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PUNDIX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PUNDIX bằng CHF!

Biểu đồ PUNDIX sang CHF

Pundi X (PUNDIX) hôm nay có giá trị là Fr.0,5872, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PUNDIX ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pundi X được giao dịch là Fr.5.068.237.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.2% 4.3% 17.9% 9.5% 44.0%
Số liệu thống kê về Pundi X
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.151.475.069
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.151.475.069
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.5.068.237
Cung lưu thông
258.408.779
Tổng cung
258.408.779
Tổng lượng cung tối đa
258.408.779

Câu hỏi thường gặp

1 Pundi Xcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Pundi X (PUNDIX) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,5872.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUNDIX?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.70 PUNDIX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PUNDIX sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của PUNDIX bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUNDIX sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUNDIX bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUNDIX so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của PUNDIX/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PUNDIX tính bằng CHF là Fr.9,50, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUNDIX/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pundi X tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Pundi X (PUNDIX) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Pundi X có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pundi X (PUNDIX) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pundi X (PUNDIX) so với CHF giao động giữa mức cao 0,597312 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,546069 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUNDIX trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,03507175 Fr. (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Pundi X (PUNDIX) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PUNDIX sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,587236 Fr. -0,00118087 Fr. 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,597312 Fr. 0,02839343 Fr. 5.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,568919 Fr. 0,02149936 Fr. 3.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,547420 Fr. 0,00095055 Fr. 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,546469 Fr. 0,00040028 Fr. 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,546069 Fr. -0,03507175 Fr. 6.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,581140 Fr. -0,01757358 Fr. 2.9%

PUNDIX / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pundi X (PUNDIX) sang CHF là Fr.0,5872 cho mỗi 1 PUNDIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUNDIX lấy 2,94 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 85.14 PUNDIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUNDIX phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pundi X (PUNDIX) sang CHF

PUNDIX CHF
0.01 PUNDIX 0.00587236 CHF
0.1 PUNDIX 0.058724 CHF
1 PUNDIX 0.587236 CHF
2 PUNDIX 1.17 CHF
5 PUNDIX 2.94 CHF
10 PUNDIX 5.87 CHF
20 PUNDIX 11.74 CHF
50 PUNDIX 29.36 CHF
100 PUNDIX 58.72 CHF
1000 PUNDIX 587.24 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang PUNDIX

CHF PUNDIX
0.01 CHF 0.01702893 PUNDIX
0.1 CHF 0.170289 PUNDIX
1 CHF 1.70 PUNDIX
2 CHF 3.41 PUNDIX
5 CHF 8.51 PUNDIX
10 CHF 17.03 PUNDIX
20 CHF 34.06 PUNDIX
50 CHF 85.14 PUNDIX
100 CHF 170.29 PUNDIX
1000 CHF 1702.89 PUNDIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng