Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PunkCity
PUNK / MMK
#739
K4.200,67
2.6%
0,00002884 BTC
0.5%
$1,91
Phạm vi trong 24g
$2,26
Chuyển đổi PunkCity sang Burmese Kyat (PUNK sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PunkCity (PUNK) sang MMK là K4.200,67.
PUNK
MMK
1 PUNK = K4.200,67
Cách mua PUNK bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PUNK
-
Bạn có thể mua và bán PunkCity (PUNK) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PUNK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn STON.fi.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PUNK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MMK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PUNK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PunkCity (PUNK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PUNK sang MMK
PunkCity (PUNK) hôm nay có giá trị là K4.200,67, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PUNK ngày hôm nay là 23.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PunkCity được giao dịch là K102.072.131.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.6% | 23.0% | 51.9% | 13.5% | - |
Số liệu thống kê về PunkCity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K93.690.732.108 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K207.066.917.062 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K102.072.131 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.552.608
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.843.769 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
49.999.990 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PunkCitycó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 PunkCity (PUNK) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K4.200,67.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUNK?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00023806 PUNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PUNK sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của PUNK bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUNK sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUNK bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUNK so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của PUNK/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PUNK tính bằng MMK là K9.400,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUNK/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PunkCity tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của PunkCity (PUNK) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, PunkCity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PunkCity (PUNK) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PunkCity (PUNK) so với MMK giao động giữa mức cao 4.200,67 K trên Thứ sáu và mức thấp 3.390,66 K trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUNK trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 259,64 K (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của PunkCity (PUNK) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PunkCity (PUNK) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PUNK sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 4.200,67 K | -110,12 K | 2.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 4.076,28 K | 172,26 K | 4.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 3.904,02 K | 259,64 K | 7.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 3.644,38 K | 41,73 K | 1.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 3.602,65 K | 171,39 K | 5.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 3.431,26 K | 40,60 K | 1.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 3.390,66 K | 14,87 K | 0.4% |
PUNK / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PunkCity (PUNK) sang MMK là K4.200,67 cho mỗi 1 PUNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUNK lấy 21.003 K hoặc 50,00 K lấy 0.01190286 PUNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUNK phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PunkCity (PUNK) sang MMK
PUNK | MMK |
---|---|
0.01 PUNK | 42.01 MMK |
0.1 PUNK | 420.07 MMK |
1 PUNK | 4200.67 MMK |
2 PUNK | 8401.35 MMK |
5 PUNK | 21003 MMK |
10 PUNK | 42007 MMK |
20 PUNK | 84013 MMK |
50 PUNK | 210034 MMK |
100 PUNK | 420067 MMK |
1000 PUNK | 4200673 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang PUNK
MMK | PUNK |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000238 PUNK |
0.1 MMK | 0.00002381 PUNK |
1 MMK | 0.00023806 PUNK |
2 MMK | 0.00047611 PUNK |
5 MMK | 0.00119029 PUNK |
10 MMK | 0.00238057 PUNK |
20 MMK | 0.00476114 PUNK |
50 MMK | 0.01190286 PUNK |
100 MMK | 0.02380571 PUNK |
1000 MMK | 0.238057 PUNK |