Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,443T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 81,835B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PUPS logo

PUPS (Ordinals)
PUPS / PKR

#299
₨6.901,62
17.4%
0,0003934 BTC 16.4%
$25,01 Phạm vi trong 24g $29,99

Chuyển đổi PUPS (Ordinals) sang Pakistani Rupee (PUPS sang PKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PUPS (Ordinals) (PUPS) sang PKR là ₨6.901,62.
PUPS
PKR

1 PUPS = ₨6.901,62

Cách mua PUPS bằng PKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PUPS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PUPS bằng PKR!

Biểu đồ PUPS sang PKR

PUPS (Ordinals) (PUPS) hôm nay có giá trị là ₨6.901,62, đó là một 4.7% giảm từ một giờ trước và 17.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PUPS ngày hôm nay là 38.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PUPS (Ordinals) được giao dịch là ₨1.674.032.331.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
4.6% 17.2% 38.5% 58.6% 460.5% -
Số liệu thống kê về PUPS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
₨54.589.675.178
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨54.589.675.178
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₨1.674.032.331
Cung lưu thông
7.770.000
Tổng cung
7.770.000
Tổng lượng cung tối đa
7.770.000

Câu hỏi thường gặp

1 PUPS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu PKR?

Hiện tại, giá của 1 PUPS (Ordinals) (PUPS) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨6.901,62.

₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUPS?

Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.00014489 PUPS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PUPS sang PKR bằng cách nào?

Tính giá của PUPS bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUPS sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUPS bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUPS so với PKR.

Trước đây giá cao nhất của PUPS/PKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PUPS tính bằng PKR là ₨26.410,86, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUPS/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PUPS (Ordinals) tính bằng PKR?

Trong tháng qua, giá của PUPS (Ordinals) (PUPS) đã tăng tăng lên 462,10 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, PUPS (Ordinals) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PUPS (Ordinals) (PUPS) so với PKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PUPS (Ordinals) (PUPS) so với PKR giao động giữa mức cao 10.717,48 ₨ trên Thứ ba và mức thấp 6.901,62 ₨ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUPS trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -2.167,39 ₨ (21.4%).

So sánh giá hàng ngày của PUPS (Ordinals) (PUPS) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PUPS sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 6.901,62 ₨ -1.455,38 ₨ 17.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 9.281,55 ₨ 1.305,55 ₨ 16.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 7.975,99 ₨ -2.167,39 ₨ 21.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 10.143,39 ₨ -141,58 ₨ 1.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 10.284,96 ₨ -277,00 ₨ 2.6%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 10.561,96 ₨ -155,51 ₨ 1.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 10.717,48 ₨ -2.824,69 ₨ 20.9%

PUPS / PKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PUPS (Ordinals) (PUPS) sang PKR là ₨6.901,62 cho mỗi 1 PUPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUPS lấy 34.508 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 0.00724468 PUPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUPS phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PUPS (Ordinals) (PUPS) sang PKR

PUPS PKR
0.01 PUPS 69.02 PKR
0.1 PUPS 690.16 PKR
1 PUPS 6901.62 PKR
2 PUPS 13803.23 PKR
5 PUPS 34508 PKR
10 PUPS 69016 PKR
20 PUPS 138032 PKR
50 PUPS 345081 PKR
100 PUPS 690162 PKR
1000 PUPS 6901616 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang PUPS

PKR PUPS
0.01 PKR 0.00000145 PUPS
0.1 PKR 0.00001449 PUPS
1 PKR 0.00014489 PUPS
2 PKR 0.00028979 PUPS
5 PKR 0.00072447 PUPS
10 PKR 0.00144894 PUPS
20 PKR 0.00289787 PUPS
50 PKR 0.00724468 PUPS
100 PKR 0.01448936 PUPS
1000 PKR 0.144894 PUPS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng