Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pylons Bedrock
ROCK / VND
₫6.442,64
Chuyển đổi Pylons Bedrock sang Vietnamese đồng (ROCK sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pylons Bedrock (ROCK) sang VND là ₫6.442,64.
ROCK
VND
1 ROCK = ₫6.442,64
Cách mua ROCK bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROCK
-
Bạn có thể mua và bán Pylons Bedrock (ROCK) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Astrovault, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ROCK.
-
3. Mua ROCK bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua ROCK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Pylons Bedrock (ROCK) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ROCK bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua ROCK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Pylons Bedrock (ROCK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ROCK sang VND
Pylons Bedrock (ROCK) có giá trị là ₫6.442,64 kể từ Jun 06, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ROCK kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Pylons Bedrock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫644.264.257.212 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.475.339 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pylons Bedrockcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Pylons Bedrock (ROCK) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫6.442,64.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROCK?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00015522 ROCK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROCK sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ROCK bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROCK sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROCK bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROCK so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ROCK/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROCK tính bằng VND là ₫13.249,00, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROCK/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pylons Bedrock tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Pylons Bedrock (ROCK) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của ROCK/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Pylons Bedrock (ROCK) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Pylons Bedrock (ROCK) trong 7 ngày qua. Giá của Pylons Bedrock đã được cập nhật lần cuối vào Jun 06, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Pylons Bedrock.
ROCK / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pylons Bedrock (ROCK) sang VND là ₫6.442,64 cho mỗi 1 ROCK, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ROCK.
Chuyển đổi Pylons Bedrock (ROCK) sang VND
ROCK | VND |
---|---|
0.01 ROCK | 64.43 VND |
0.1 ROCK | 644.26 VND |
1 ROCK | 6442.64 VND |
2 ROCK | 12885.29 VND |
5 ROCK | 32213 VND |
10 ROCK | 64426 VND |
20 ROCK | 128853 VND |
50 ROCK | 322132 VND |
100 ROCK | 644264 VND |
1000 ROCK | 6442643 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ROCK
VND | ROCK |
---|---|
0.01 VND | 0.00000155 ROCK |
0.1 VND | 0.00001552 ROCK |
1 VND | 0.00015522 ROCK |
2 VND | 0.00031043 ROCK |
5 VND | 0.00077608 ROCK |
10 VND | 0.00155216 ROCK |
20 VND | 0.00310432 ROCK |
50 VND | 0.00776079 ROCK |
100 VND | 0.01552158 ROCK |
1000 VND | 0.155216 ROCK |