Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QASH
QASH / CZK
#1110
Kč0,5297
1.2%
0.063745 BTC
1.8%
0.057817 ETH
2.1%
$0,02261
Phạm vi trong 24g
$0,02347
Chuyển đổi QASH sang Czech Koruna (QASH sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 QASH (QASH) sang CZK là Kč0,5297.
QASH
CZK
1 QASH = Kč0,5297
Cách mua QASH bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QASH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QASH bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QASH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QASH bằng CZK!
-
Chọn QASH (QASH) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QASH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QASH sang CZK
QASH (QASH) hôm nay có giá trị là Kč0,5297, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QASH ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng QASH được giao dịch là Kč563.785.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.2% | 4.7% | 13.0% | 12.4% | 115.0% |
Số liệu thống kê về QASH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč431.090.783 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč530.177.713 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč563.785 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
813.106.195
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 QASHcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 QASH (QASH) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5297.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu QASH?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.89 QASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QASH sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của QASH bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QASH sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QASH bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QASH so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của QASH/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QASH tính bằng CZK là Kč53,60, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QASH/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của QASH tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của QASH (QASH) đã tăng giảm lên -15,10 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, QASH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của QASH (QASH) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của QASH (QASH) so với CZK giao động giữa mức cao 0,569372 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,524529 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QASH trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,02402519 Kč (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của QASH (QASH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của QASH (QASH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QASH sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,529708 Kč | -0,00630634 Kč | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,524529 Kč | -0,02402519 Kč | 4.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,548554 Kč | -0,01034078 Kč | 1.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,558895 Kč | -0,00500363 Kč | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,563899 Kč | -0,00547361 Kč | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,569372 Kč | 0,00192067 Kč | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,567451 Kč | 0,00559681 Kč | 1.0% |
QASH / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ QASH (QASH) sang CZK là Kč0,5297 cho mỗi 1 QASH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QASH lấy 2,65 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 94.39 QASH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QASH phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi QASH (QASH) sang CZK
QASH | CZK |
---|---|
0.01 QASH | 0.00529708 CZK |
0.1 QASH | 0.052971 CZK |
1 QASH | 0.529708 CZK |
2 QASH | 1.059 CZK |
5 QASH | 2.65 CZK |
10 QASH | 5.30 CZK |
20 QASH | 10.59 CZK |
50 QASH | 26.49 CZK |
100 QASH | 52.97 CZK |
1000 QASH | 529.71 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang QASH
CZK | QASH |
---|---|
0.01 CZK | 0.01887832 QASH |
0.1 CZK | 0.188783 QASH |
1 CZK | 1.89 QASH |
2 CZK | 3.78 QASH |
5 CZK | 9.44 QASH |
10 CZK | 18.88 QASH |
20 CZK | 37.76 QASH |
50 CZK | 94.39 QASH |
100 CZK | 188.78 QASH |
1000 CZK | 1887.83 QASH |