Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / CZK
Kč0,08975
1.0%
0.076000 BTC
0.0%
$0,003172
Phạm vi trong 24g
$0,003861
Chuyển đổi Qredit sang Czech Koruna (XQR sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang CZK là Kč0,08975.
XQR
CZK
1 XQR = Kč0,08975
Cách mua XQR bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang CZK
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là Kč0,08975, đó là một 19.9% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là Kč339,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
19.9% | 1.0% | 1.1% | 18.6% | 5.6% | 42.7% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč339,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,08975.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 11.14 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng CZK là Kč7,67, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng giảm lên -5,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với CZK giao động giữa mức cao 0,089968 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,068725 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,01921366 Kč (28.0%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,089753 Kč | 0,00092512 Kč | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,087939 Kč | 0,01921366 Kč | 28.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,068725 Kč | -0,01332726 Kč | 16.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,082052 Kč | -0,00364055 Kč | 4.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,085693 Kč | -0,00427490 Kč | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,089968 Kč | 0,00100204 Kč | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,088966 Kč | -0,00047409 Kč | 0.5% |
XQR / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang CZK là Kč0,08975 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 0,448767 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 557.08 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang CZK
XQR | CZK |
---|---|
0.01 XQR | 0.00089753 CZK |
0.1 XQR | 0.00897533 CZK |
1 XQR | 0.089753 CZK |
2 XQR | 0.179507 CZK |
5 XQR | 0.448767 CZK |
10 XQR | 0.897533 CZK |
20 XQR | 1.80 CZK |
50 XQR | 4.49 CZK |
100 XQR | 8.98 CZK |
1000 XQR | 89.75 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XQR
CZK | XQR |
---|---|
0.01 CZK | 0.111416 XQR |
0.1 CZK | 1.11 XQR |
1 CZK | 11.14 XQR |
2 CZK | 22.28 XQR |
5 CZK | 55.71 XQR |
10 CZK | 111.42 XQR |
20 CZK | 222.83 XQR |
50 CZK | 557.08 XQR |
100 CZK | 1114.16 XQR |
1000 CZK | 11141.65 XQR |