Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / PKR
₨1,06
19.0%
0.076000 BTC
20.0%
$0,003148
Phạm vi trong 24g
$0,003926
Chuyển đổi Qredit sang Pakistani Rupee (XQR sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang PKR là ₨1,06.
XQR
PKR
1 XQR = ₨1,06
Cách mua XQR bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng PKR trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng PKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng PKR trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang PKR
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là ₨1,06, đó là một 20.6% tăng từ một giờ trước và 19.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là ₨3.084,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
20.6% | 18.8% | 0.6% | 4.8% | 9.3% | 40.2% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨3.084,54 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨1,06.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.947306 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng PKR là ₨57,37, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng tăng lên 9,60 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với PKR giao động giữa mức cao 1,068 ₨ trên Chủ nhật và mức thấp 0,823228 ₨ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,229169 ₨ (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,056 ₨ | 0,168760 ₨ | 19.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,068 ₨ | -0,00005363 ₨ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,068 ₨ | 0,01585324 ₨ | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,052 ₨ | 0,229169 ₨ | 27.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,823228 ₨ | -0,152111 ₨ | 15.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,975339 ₨ | -0,03595720 ₨ | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,011 ₨ | -0,056560 ₨ | 5.3% |
XQR / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang PKR là ₨1,06 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 5,28 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 47.37 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang PKR
XQR | PKR |
---|---|
0.01 XQR | 0.01055625 PKR |
0.1 XQR | 0.105563 PKR |
1 XQR | 1.056 PKR |
2 XQR | 2.11 PKR |
5 XQR | 5.28 PKR |
10 XQR | 10.56 PKR |
20 XQR | 21.11 PKR |
50 XQR | 52.78 PKR |
100 XQR | 105.56 PKR |
1000 XQR | 1055.63 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang XQR
PKR | XQR |
---|---|
0.01 PKR | 0.00947306 XQR |
0.1 PKR | 0.094731 XQR |
1 PKR | 0.947306 XQR |
2 PKR | 1.89 XQR |
5 PKR | 4.74 XQR |
10 PKR | 9.47 XQR |
20 PKR | 18.95 XQR |
50 PKR | 47.37 XQR |
100 PKR | 94.73 XQR |
1000 PKR | 947.31 XQR |