Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / VEF
Bs.F0,0003668
17.7%
0.076000 BTC
20.0%
$0,003052
Phạm vi trong 24g
$0,003762
Chuyển đổi Qredit sang Venezuelan bolívar fuerte (XQR sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang VEF là Bs.F0,0003668.
XQR
VEF
1 XQR = Bs.F0,0003668
Cách mua XQR bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang VEF
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0003668, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 17.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là Bs.F1,25.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 17.7% | 5.6% | 3.9% | 13.5% | 42.4% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0003668.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2726.57 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng VEF là Bs.F5.257,76, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00038525 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00029597 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00008240 Bs.F (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00036676 Bs.F | 0,00005509 Bs.F | 17.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00037522 Bs.F | -0,00000441 Bs.F | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00037963 Bs.F | -0,00000562 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00038525 Bs.F | 0,00000118 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00038407 Bs.F | 0,00000570 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00037837 Bs.F | 0,00008240 Bs.F | 27.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00029597 Bs.F | -0,00005470 Bs.F | 15.6% |
XQR / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang VEF là Bs.F0,0003668 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 0,00183381 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 136328 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang VEF
XQR | VEF |
---|---|
0.01 XQR | 0.00000367 VEF |
0.1 XQR | 0.00003668 VEF |
1 XQR | 0.00036676 VEF |
2 XQR | 0.00073352 VEF |
5 XQR | 0.00183381 VEF |
10 XQR | 0.00366761 VEF |
20 XQR | 0.00733523 VEF |
50 XQR | 0.01833807 VEF |
100 XQR | 0.03667615 VEF |
1000 XQR | 0.366761 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XQR
VEF | XQR |
---|---|
0.01 VEF | 27.27 XQR |
0.1 VEF | 272.66 XQR |
1 VEF | 2726.57 XQR |
2 VEF | 5453.14 XQR |
5 VEF | 13632.84 XQR |
10 VEF | 27266 XQR |
20 VEF | 54531 XQR |
50 VEF | 136328 XQR |
100 VEF | 272657 XQR |
1000 VEF | 2726568 XQR |