Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Quantum Resistant Ledger
QRL / IDR
#1058
Rp4.632,50
0.8%
0.054426 BTC
1.5%
$0,2827
Phạm vi trong 24g
$0,3121
Chuyển đổi Quantum Resistant Ledger sang Indonesian Rupiah (QRL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) sang IDR là Rp4.632,50.
QRL
IDR
1 QRL = Rp4.632,50
Cách mua QRL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QRL
-
Bạn có thể mua và bán Quantum Resistant Ledger (QRL) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Quantum Resistant Ledger sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QRL bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QRL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QRL bằng IDR!
-
Chọn Quantum Resistant Ledger (QRL) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QRL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QRL sang IDR
Quantum Resistant Ledger (QRL) hôm nay có giá trị là Rp4.632,50, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QRL ngày hôm nay là 13.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Quantum Resistant Ledger được giao dịch là Rp4.870.101.458.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 13.2% | 8.0% | 20.9% | 88.3% |
Số liệu thống kê về Quantum Resistant Ledger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp362.232.721.583 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp487.413.225.478 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.870.101.458 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.033.245
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
105.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Quantum Resistant Ledgercó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Quantum Resistant Ledger (QRL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.632,50.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu QRL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00021587 QRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QRL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của QRL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QRL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QRL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ QRL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của QRL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QRL tính bằng IDR là Rp52.007,30, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QRL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Quantum Resistant Ledger tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Quantum Resistant Ledger (QRL) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Quantum Resistant Ledger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Quantum Resistant Ledger (QRL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Quantum Resistant Ledger (QRL) so với IDR giao động giữa mức cao 5.407,04 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 4.632,50 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QRL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -291,02 Rp (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Quantum Resistant Ledger (QRL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Quantum Resistant Ledger (QRL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QRL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 4.632,50 Rp | -39,49 Rp | 0.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 4.726,30 Rp | -249,58 Rp | 5.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 4.975,88 Rp | -77,44 Rp | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 5.053,32 Rp | -118,84 Rp | 2.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 5.172,16 Rp | 56,14 Rp | 1.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 5.116,02 Rp | -291,02 Rp | 5.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 5.407,04 Rp | 81,94 Rp | 1.5% |
QRL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Quantum Resistant Ledger (QRL) sang IDR là Rp4.632,50 cho mỗi 1 QRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QRL lấy 23.163 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01079331 QRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QRL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) sang IDR
QRL | IDR |
---|---|
0.01 QRL | 46.33 IDR |
0.1 QRL | 463.25 IDR |
1 QRL | 4632.50 IDR |
2 QRL | 9265.00 IDR |
5 QRL | 23163 IDR |
10 QRL | 46325 IDR |
20 QRL | 92650 IDR |
50 QRL | 231625 IDR |
100 QRL | 463250 IDR |
1000 QRL | 4632501 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang QRL
IDR | QRL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000216 QRL |
0.1 IDR | 0.00002159 QRL |
1 IDR | 0.00021587 QRL |
2 IDR | 0.00043173 QRL |
5 IDR | 0.00107933 QRL |
10 IDR | 0.00215866 QRL |
20 IDR | 0.00431732 QRL |
50 IDR | 0.01079331 QRL |
100 IDR | 0.02158661 QRL |
1000 IDR | 0.215866 QRL |