Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum
ETH / IDR
#2
Rp50.288.992
3.8%
0,04926 BTC
1.5%
$3.035,21
Phạm vi trong 24g
$3.164,81
Chuyển đổi Ethereum sang Indonesian Rupiah (ETH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang IDR là Rp50.288.992.
ETH
IDR
1 ETH = Rp50.288.992
Cách mua ETH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETH
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 644 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETH bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng IDR!
-
Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETH sang IDR
Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là Rp50.288.992, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là Rp192.408.477.188.750.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.8% | 0.9% | 3.3% | 5.7% | 65.2% |
Số liệu thống kê về Ethereum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.026.911.449.096.631 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp6.026.911.449.096.631 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp192.408.477.188.750 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
120.097.397
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.097.397 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp50.288.992.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000019885 ETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ETH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng IDR là Rp69.531.233, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với IDR giao động giữa mức cao 52.932.069 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 48.100.093 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -3.054.875 Rp (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 50.288.992 Rp | 1.853.816 Rp | 3.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 48.100.093 Rp | -93.522 Rp | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 48.193.614 Rp | -945.355 Rp | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 49.138.970 Rp | -3.054.875 Rp | 5.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 52.193.844 Rp | -642.847 Rp | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 52.836.691 Rp | -95.378 Rp | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 52.932.069 Rp | 2.076.079 Rp | 4.1% |
ETH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang IDR là Rp50.288.992 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 251.444.962 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000994253 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang IDR
ETH | IDR |
---|---|
0.01 ETH | 502890 IDR |
0.1 ETH | 5028899 IDR |
1 ETH | 50288992 IDR |
2 ETH | 100577985 IDR |
5 ETH | 251444962 IDR |
10 ETH | 502889925 IDR |
20 ETH | 1005779850 IDR |
50 ETH | 2514449624 IDR |
100 ETH | 5028899248 IDR |
1000 ETH | 50288992476 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ETH
IDR | ETH |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000198851 ETH |
0.1 IDR | 0.000000001989 ETH |
1 IDR | 0.000000019885 ETH |
2 IDR | 0.000000039770 ETH |
5 IDR | 0.000000099425 ETH |
10 IDR | 0.000000198851 ETH |
20 IDR | 0.000000397701 ETH |
50 IDR | 0.000000994253 ETH |
100 IDR | 0.00000199 ETH |
1000 IDR | 0.00001989 ETH |
Tin tức mới nhất về Ethereum
Brian Armstrong: Base dẫn đầu trong số các giải pháp lớp 2
BeInCrypto (Vietnamese)
Blast NFT vượt qua Ethereum về khối lượng giao dịch NFT
Tin Tức Bitcoin
XRP phục hồi vượt qua Bitcoin và Ethereum
Tin Tức Bitcoin
Quyền chọn Bitcoin và Ethereum trị giá 2,4 tỷ USD sắp hết hạn
Blog Tien Ao