QuipuSwap Governance
Giá QUIPU
Giá của QuipuSwap Governance (QUIPU) được tính như thế nào?
Giá của QuipuSwap Governance (QUIPU) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 2 và thị trường 4, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng. Tìm hiểu thêm về cách tính giá tiền mã hóa trên CoinGecko.
Biểu đồ giá QuipuSwap Governance (QUIPU)
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.1% | 8.8% | 4.1% | 4.1% | 60.6% |
Công cụ chuyển đổi QUIPU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$13,44 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$470.376 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Lịch sử giá của QUIPU
Phạm vi trong 24g | $0,09983 – $0,1024 |
---|---|
Phạm vi trong 7ng | $0,09176 – $0,1024 |
Cao nhất mọi thời điểm |
$3,62
97.2%
Thg 10 26, 2021 (hơn 2 năm)
|
Thấp nhất mọi thời điểm |
$0,09009
12.0%
Thg 5 11, 2024 (5 ngày)
|
Hôm nay bạn thấy QUIPU thế nào?
Bạn có thể mua QuipuSwap Governance ở đâu?
Bạn có thể giao dịch token QUIPU trên sàn giao dịch phi tập trung. Sàn giao dịch phổ biến nhất để mua và giao dịch QuipuSwap Governance là Plenty Network. Trên sàn giao dịch này, cặp tiền được giao dịch nhiều nhất là QUIPU/CTEZ với khối lượng giao dịch là $12,21 trong 24 giờ qua.
Khối lượng giao dịch hàng ngày của QuipuSwap Governance (QUIPU) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch của QuipuSwap Governance (QUIPU) là $13,44 trong 24 giờ qua, thể hiện mức tăng 23,70 % so với một ngày trước đó và báo hiệu mức tăng gần đây trong hoạt động thị trường.
Giá cao nhất từ trước đến nay của QuipuSwap Governance (QUIPU) là bao nhiêu?
Giá cao nhất được trả cho QuipuSwap Governance (QUIPU) là BTC0,00006097, được ghi nhận vào Thg 10 26, 2021 (hơn 2 năm). Nếu so sánh, giá hiện tại thấp hơn -97,20 % so với mức giá cao nhất từ trước đến nay.
Giá thấp nhất từ trước đến nay của QuipuSwap Governance (QUIPU) là bao nhiêu?
Giá thấp nhất được trả cho QuipuSwap Governance (QUIPU) là BTC0.051471, được ghi nhận vào Thg 5 11, 2024 (5 ngày). Nếu so sánh, giá hiện tại cao hơn 12,00 % so với mức giá thấp nhất từ trước đến nay.
Hiệu suất giá của QuipuSwap Governance như thế nào so với các đồng tiền khác?
Với mức giá tăng 8,80 % trong 7 ngày qua, QuipuSwap Governance (QUIPU) đang có hiệu suất cao hơn thị trường tiền mã hóa toàn cầu với mức tăng 1,10 %, đồng thời có hiệu suất cao hơn so với các loại tiền mã hóa Hệ sinh thái Tezos tương tự với mức tăng 5,80 %.
Thị trường QuipuSwap Governance
# | Sàn giao dịch | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
DEX
|
$0,1010555322950540500000000000000000000000000000000000000000000 | - | - | - | $12,00 | 90.88% |
Gần đây
|
- | ||
2 |
DEX
|
$0,982577055970758600000000000000000000000000000000 | - | - | - | $1,00 | 9.12% |
Gần đây
|
- | ||
3 |
DEX
|
$0,914519508761245700000000000000000000000000000000000000 | 0.64% | 229 $ | 228 $ | $10,00 | 79.83% |
Gần đây
|
|||
4 |
DEX
|
$0,09929540102479067000000000000000000000000 | - | - | - | $0,00 | 0.47% |
Gần đây
|
- |