Tiền ảo: 14.694
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,089T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 85,829B $
Gas: 3.114202654 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Hệ sinh thái Tezos hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Xem tất cả các token và tiền mã hóa được sử dụng trong Hệ sinh thái Tezos dưới đây.
Điểm nổi bật
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
3 USDT
Tether
USDT
Mua
$1,00 0.2% 0.0% 0.2% 0.2% $48.324.928.177 $118.387.371.831 $118.387.371.831 1.0 tether (USDT) 7d chart
107 XTZ
Tezos
XTZ
Mua
$0,6336 0.3% 1.2% 1.2% 7.0% $16.946.977 $633.134.678 $646.138.325 0.98 tezos (XTZ) 7d chart
1417 VCHF
VNX Swiss Franc
VCHF
$1,18 0.6% 0.6% 0.4% 1.7% $64.627,89 $7.905.022 $7.905.022 1.0 vnx swiss franc (VCHF) 7d chart
2134 VEUR
VNX EURO
VEUR
$1,10 0.5% 0.1% 0.3% 1.0% $53.921,32 $2.559.603 $2.559.603 1.0 vnx euro (VEUR) 7d chart
2183 YOU
Youves YOU Governance
YOU
$0,6100 0.8% 0.1% 4.1% 13.3% $99,96 $2.385.607 $2.385.607 1.0 youves you governance (YOU) 7d chart
2230 DOGA
Dogami
DOGA
$0,003558 0.8% 2.2% 7.2% 19.6% $26.027,38 $2.173.133 $3.560.602 0.61 dogami (DOGA) 7d chart
2935 VNXAU
VNX Gold
VNXAU
$80,14 0.2% 0.1% 0.6% 2.3% $105.457 $809.013 $809.013 1.0 vnx gold (VNXAU) 7d chart
5026 UP
Upsorber
UP
$0.085993 0.8% 2.1% 2.4% 5.4% $0,2704 $10.729,52 $15.375,64 0.7 upsorber (UP) 7d chart
USDTZ
USDtez
USDTZ
$0,9516 1.4% 1.0% 1.5% 5.8% $21,98 - $262.366 usdtez (USDTZ) 7d chart
GIF
GIF DAO
GIF
$0,0001185 - - - - $0,03165 - - gif dao (GIF) 7d chart
TZBTC
tzBTC
TZBTC
$56.544,07 0.8% 2.2% 0.9% 1.3% $23,95 - - tzbtc (TZBTC) 7d chart
PLY
Plenty PLY
PLY
$0,0002323 1.2% 1.3% 5.5% 38.6% $5,60 - - plenty ply (PLY) 7d chart
CTEZ
Ctez
CTEZ
$0,7405 1.2% 1.8% 1.1% 5.9% $3.461,09 - $277.571 ctez (CTEZ) 7d chart
WBTC.E
WBTC (Plenty Bridge)
WBTC.E
$58.015,79 0.8% 1.9% 1.2% 3.6% $123,54 - - wbtc (plenty bridge) (WBTC.E) 7d chart
TED
Tezos Domains
TED
$0,01545 0.0% 0.3% 4.6% 9.2% $20.549,71 - $1.418.517 tezos domains (TED) 7d chart
TEIA
Teia DAO
TEIA
$0,01098 0.8% 4.4% 0.4% 10.1% $0,1764 - $87.833,37 teia dao (TEIA) 7d chart
WBUSD
Wrapped BUSD
WBUSD
$1,02 0.3% 2.0% 0.2% 0.0% $2.126,83 - - wrapped busd (WBUSD) 7d chart
PLENTY
Plenty DeFi
PLENTY
$0,007846 0.3% 2.0% 2.9% 4.7% $10,46 - $113.424 plenty defi (PLENTY) 7d chart
UUSD
Youves uUSD
UUSD
$0,9730 0.7% 1.6% 4.0% 2.2% $178,29 - $2.523.205 youves uusd (UUSD) 7d chart
SMAK
Smartlink
SMAK
$0,0001728 - - - - $0,09871 - - smartlink (SMAK) 7d chart
QUIPU
QuipuSwap Governance
QUIPU
$0,06098 0.8% 7.2% 21.8% 11.3% $16,20 - - quipuswap governance (QUIPU) 7d chart
CRNCHY
Crunchy Network
CRNCHY
$0,00009378 0.8% 7.6% 12.6% 23.7% $0,5526 - $46.889,52 crunchy network (CRNCHY) 7d chart
KUSD
Kolibri USD
KUSD
$0,9759 0.8% 1.4% 3.9% 3.1% $926,03 - - kolibri usd (KUSD) 7d chart
ETHTZ
ETHtez
ETHTZ
$0.0143788 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $0,00 - - ethtez (ETHTZ) 7d chart
DEEP
Deeployer
DEEP
- - - - - - - - deeployer (DEEP) 7d chart
Hiển thị 1 đến 25 trong số 25 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng