Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rabbit Finance
RABBIT / BNB
#4114
BNB0.068392
0.5%
0.087332 BTC
3.5%
$0,0004826
Phạm vi trong 24g
$0,0004919
Chuyển đổi Rabbit Finance sang Binance Coin (RABBIT sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rabbit Finance (RABBIT) sang BNB là BNB0.068392.
RABBIT
BNB
1 RABBIT = BNB0.068392
Biểu đồ RABBIT sang BNB
Rabbit Finance (RABBIT) hôm nay có giá trị là BNB0.068392, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RABBIT ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rabbit Finance được giao dịch là BNB0,2165.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.4% | 3.6% | 29.9% | 55.7% | 64.2% |
Số liệu thống kê về Rabbit Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB89,2958 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB150,2049 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.12 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,2165 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
106.449.488
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
179.059.185 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
203.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rabbit Financecó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Rabbit Finance (RABBIT) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.068392.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu RABBIT?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1191547 RABBIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RABBIT sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của RABBIT bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RABBIT sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RABBIT bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ RABBIT so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của RABBIT/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RABBIT tính bằng BNB là BNB0,008491, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RABBIT/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rabbit Finance tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Rabbit Finance (RABBIT) đã tăng giảm lên -58,50 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Rabbit Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rabbit Finance (RABBIT) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) so với BNB giao động giữa mức cao 0,000000858546 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000830820 BNB trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RABBIT trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000019087 BNB (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RABBIT sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000839245 BNB | -0,000000004009 BNB | 0.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000844703 BNB | 0,000000013883 BNB | 1.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000830820 BNB | -0,000000019087 BNB | 2.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000849907 BNB | -0,000000006503 BNB | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000856410 BNB | -0,000000002136 BNB | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000858546 BNB | 0,000000009561 BNB | 1.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000848985 BNB | -0,000000010133 BNB | 1.2% |
RABBIT / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rabbit Finance (RABBIT) sang BNB là BNB0.068392 cho mỗi 1 RABBIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RABBIT lấy 0,00000420 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 59577332 RABBIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RABBIT phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rabbit Finance (RABBIT) sang BNB
RABBIT | BNB |
---|---|
0.01 RABBIT | 0.000000008392 BNB |
0.1 RABBIT | 0.000000083925 BNB |
1 RABBIT | 0.000000839245 BNB |
2 RABBIT | 0.00000168 BNB |
5 RABBIT | 0.00000420 BNB |
10 RABBIT | 0.00000839 BNB |
20 RABBIT | 0.00001678 BNB |
50 RABBIT | 0.00004196 BNB |
100 RABBIT | 0.00008392 BNB |
1000 RABBIT | 0.00083925 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang RABBIT
BNB | RABBIT |
---|---|
0.01 BNB | 11915 RABBIT |
0.1 BNB | 119155 RABBIT |
1 BNB | 1191547 RABBIT |
2 BNB | 2383093 RABBIT |
5 BNB | 5957733 RABBIT |
10 BNB | 11915466 RABBIT |
20 BNB | 23830933 RABBIT |
50 BNB | 59577332 RABBIT |
100 BNB | 119154664 RABBIT |
1000 BNB | 1191546636 RABBIT |