Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Huckleberry
FINN / BNB
#3980
BNB0.052225
0.2%
0.071940 BTC
2.1%
$0,001243
Phạm vi trong 24g
$0,001336
Chuyển đổi Huckleberry sang Binance Coin (FINN sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang BNB là BNB0.052225.
FINN
BNB
1 FINN = BNB0.052225
Biểu đồ FINN sang BNB
Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là BNB0.052225, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là BNB0,1642.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.1% | 10.2% | 1.0% | 0.6% | 57.7% |
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB141,2253 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB222,4694 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.42 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,1642 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.480.786
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.052225.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 449500 FINN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của FINN bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của FINN/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng BNB là BNB0,005934, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng giảm lên -5,10 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000233 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000219 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000142019 BNB (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FINN sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000222 BNB | -0,000000003537 BNB | 0.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000221 BNB | 0,000000015745 BNB | 0.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000220 BNB | -0,000000051752 BNB | 2.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000225 BNB | -0,000000084438 BNB | 3.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000233 BNB | 0,000000142019 BNB | 6.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000219 BNB | -0,000000070486 BNB | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000226 BNB | -0,000000024543 BNB | 1.1% |
FINN / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang BNB là BNB0.052225 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 0,00001112 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 22475002 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang BNB
FINN | BNB |
---|---|
0.01 FINN | 0.000000022247 BNB |
0.1 FINN | 0.000000222469 BNB |
1 FINN | 0.00000222 BNB |
2 FINN | 0.00000445 BNB |
5 FINN | 0.00001112 BNB |
10 FINN | 0.00002225 BNB |
20 FINN | 0.00004449 BNB |
50 FINN | 0.00011123 BNB |
100 FINN | 0.00022247 BNB |
1000 FINN | 0.00222469 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang FINN
BNB | FINN |
---|---|
0.01 BNB | 4495 FINN |
0.1 BNB | 44950 FINN |
1 BNB | 449500 FINN |
2 BNB | 899000 FINN |
5 BNB | 2247500 FINN |
10 BNB | 4495000 FINN |
20 BNB | 8990001 FINN |
50 BNB | 22475002 FINN |
100 BNB | 44950003 FINN |
1000 BNB | 449500031 FINN |