Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,504T $ 6.1%
Lưu lượng 24 giờ: 88,071B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RABBIT logo

Rabbit Finance
RABBIT / MXN

#4111
MX$0,008215
1.8%
0.087415 BTC 4.7%
$0,0004756 Phạm vi trong 24g $0,0004919

Chuyển đổi Rabbit Finance sang Mexican Peso (RABBIT sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rabbit Finance (RABBIT) sang MXN là MX$0,008215.
RABBIT
MXN

1 RABBIT = MX$0,008215

Cách mua RABBIT bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RABBIT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MXN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RABBIT!

Biểu đồ RABBIT sang MXN

Rabbit Finance (RABBIT) hôm nay có giá trị là MX$0,008215, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RABBIT ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rabbit Finance được giao dịch là MX$2.090,45.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 2.7% 4.8% 5.6% 56.4% 63.9%
Số liệu thống kê về Rabbit Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$871.759
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$1.466.390
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.13
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$2.090,45
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
106.449.488
Tổng cung
179.059.185
Tổng lượng cung tối đa
203.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rabbit Financecó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 Rabbit Finance (RABBIT) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,008215.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RABBIT?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 121.73 RABBIT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RABBIT sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của RABBIT bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RABBIT sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RABBIT bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RABBIT so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của RABBIT/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RABBIT tính bằng MXN là MX$53,38, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RABBIT/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rabbit Finance tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của Rabbit Finance (RABBIT) đã tăng giảm lên -56,50 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Rabbit Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rabbit Finance (RABBIT) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) so với MXN giao động giữa mức cao 0,00855142 MX$ trên Thứ năm và mức thấp 0,00821498 MX$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RABBIT trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00021879 MX$ (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RABBIT sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00821498 MX$ 0,00014765 MX$ 1.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00825621 MX$ -0,00021879 MX$ 2.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00847499 MX$ -0,00002579 MX$ 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00850078 MX$ 0,00006398 MX$ 0.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00843680 MX$ -0,00006723 MX$ 0.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00850404 MX$ -0,00004738 MX$ 0.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00855142 MX$ -0,00011270 MX$ 1.3%

RABBIT / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rabbit Finance (RABBIT) sang MXN là MX$0,008215 cho mỗi 1 RABBIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RABBIT lấy 0,04107491 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 6086.44 RABBIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RABBIT phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rabbit Finance (RABBIT) sang MXN

RABBIT MXN
0.01 RABBIT 0.00008215 MXN
0.1 RABBIT 0.00082150 MXN
1 RABBIT 0.00821498 MXN
2 RABBIT 0.01642996 MXN
5 RABBIT 0.04107491 MXN
10 RABBIT 0.082150 MXN
20 RABBIT 0.164300 MXN
50 RABBIT 0.410749 MXN
100 RABBIT 0.821498 MXN
1000 RABBIT 8.21 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang RABBIT

MXN RABBIT
0.01 MXN 1.22 RABBIT
0.1 MXN 12.17 RABBIT
1 MXN 121.73 RABBIT
2 MXN 243.46 RABBIT
5 MXN 608.64 RABBIT
10 MXN 1217.29 RABBIT
20 MXN 2434.58 RABBIT
50 MXN 6086.44 RABBIT
100 MXN 12172.88 RABBIT
1000 MXN 121729 RABBIT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng