Tiền ảo: 14.383
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,728T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 129,036B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RABBIT logo

Rabbit Finance
RABBIT / ZAR

#4139
R0,008910
1.1%
0.087058 BTC 3.9%
$0,0004836 Phạm vi trong 24g $0,0004947

Chuyển đổi Rabbit Finance sang South African Rand (RABBIT sang ZAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rabbit Finance (RABBIT) sang ZAR là R0,008910.
RABBIT
ZAR

1 RABBIT = R0,008910

Cách mua RABBIT bằng ZAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RABBIT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ZAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RABBIT!

Biểu đồ RABBIT sang ZAR

Rabbit Finance (RABBIT) hôm nay có giá trị là R0,008910, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RABBIT ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rabbit Finance được giao dịch là R4.763,37.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.9% 2.7% 4.1% 47.3% 63.4%
Số liệu thống kê về Rabbit Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
R948.591
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
R1.595.629
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.13
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R4.763,37
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
106.449.488
Tổng cung
179.059.185
Tổng lượng cung tối đa
203.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rabbit Financecó trị giá là bao nhiêu ZAR?

Hiện tại, giá của 1 Rabbit Finance (RABBIT) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R0,008910.

R1 tôi có thể mua được bao nhiêu RABBIT?

Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 112.23 RABBIT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RABBIT sang ZAR bằng cách nào?

Tính giá của RABBIT bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RABBIT sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RABBIT bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RABBIT so với ZAR.

Trước đây giá cao nhất của RABBIT/ZAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RABBIT tính bằng ZAR là R38,24, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RABBIT/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rabbit Finance tính bằng ZAR?

Trong tháng qua, giá của Rabbit Finance (RABBIT) đã tăng giảm lên -50,10 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Rabbit Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rabbit Finance (RABBIT) so với ZAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) so với ZAR giao động giữa mức cao 0,00890989 R trên Thứ tư và mức thấp 0,00868131 R trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RABBIT trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00015638 R (1.8%).

So sánh giá hàng ngày của Rabbit Finance (RABBIT) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RABBIT sang ZAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00890989 R 0,00009999 R 1.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00883769 R 0,00015638 R 1.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00868131 R -0,00003468 R 0.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00871598 R -0,00009046 R 1.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00880644 R -0,00000176 R 0.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00880820 R -0,00008926 R 1.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00889746 R 0,00009104 R 1.0%

RABBIT / ZAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rabbit Finance (RABBIT) sang ZAR là R0,008910 cho mỗi 1 RABBIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RABBIT lấy 0,04454943 R hoặc 50,00 R lấy 5611.74 RABBIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RABBIT phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rabbit Finance (RABBIT) sang ZAR

RABBIT ZAR
0.01 RABBIT 0.00008910 ZAR
0.1 RABBIT 0.00089099 ZAR
1 RABBIT 0.00890989 ZAR
2 RABBIT 0.01781977 ZAR
5 RABBIT 0.04454943 ZAR
10 RABBIT 0.089099 ZAR
20 RABBIT 0.178198 ZAR
50 RABBIT 0.445494 ZAR
100 RABBIT 0.890989 ZAR
1000 RABBIT 8.91 ZAR

Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang RABBIT

ZAR RABBIT
0.01 ZAR 1.12 RABBIT
0.1 ZAR 11.22 RABBIT
1 ZAR 112.23 RABBIT
2 ZAR 224.47 RABBIT
5 ZAR 561.17 RABBIT
10 ZAR 1122.35 RABBIT
20 ZAR 2244.70 RABBIT
50 ZAR 5611.74 RABBIT
100 ZAR 11223.49 RABBIT
1000 ZAR 112235 RABBIT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng