Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rai Reflex Index
RAI / IDR
#1827
Rp45.106,89
0.3%
0,00004486 BTC
5.3%
0,0009097 ETH
3.3%
$2,80
Phạm vi trong 24g
$2,84
Chuyển đổi Rai Reflex Index sang Indonesian Rupiah (RAI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rai Reflex Index (RAI) sang IDR là Rp45.106,89.
RAI
IDR
1 RAI = Rp45.106,89
Cách mua RAI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAI
-
Bạn có thể mua và bán Rai Reflex Index (RAI) trên 23 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Rai Reflex Index sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RAI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAI bằng IDR!
-
Chọn Rai Reflex Index (RAI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RAI sang IDR
Rai Reflex Index (RAI) hôm nay có giá trị là Rp45.106,89, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAI ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rai Reflex Index được giao dịch là Rp1.992.031.609.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.5% | 0.3% | 0.3% | 0.0% | 2.2% |
Số liệu thống kê về Rai Reflex Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp77.126.117.617 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp77.126.117.617 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.992.031.609 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.709.495
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.709.495 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rai Reflex Indexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Rai Reflex Index (RAI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp45.106,89.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002217 RAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RAI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RAI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAI tính bằng IDR là Rp58.920,58, được ghi nhận vào ngày Thg 2 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rai Reflex Index tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Rai Reflex Index (RAI) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Rai Reflex Index có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rai Reflex Index (RAI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rai Reflex Index (RAI) so với IDR giao động giữa mức cao 46.139 Rp trên Thứ tư và mức thấp 45.107 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 622,95 Rp (1.4%).
So sánh giá hàng ngày của Rai Reflex Index (RAI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rai Reflex Index (RAI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 45.107 Rp | -145,74 Rp | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 45.371 Rp | -393,15 Rp | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 45.765 Rp | -374,24 Rp | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 46.139 Rp | 225,02 Rp | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 45.914 Rp | 622,95 Rp | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 45.291 Rp | -560,84 Rp | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 45.852 Rp | 357,44 Rp | 0.8% |
RAI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rai Reflex Index (RAI) sang IDR là Rp45.106,89 cho mỗi 1 RAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAI lấy 225.534 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00110848 RAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rai Reflex Index (RAI) sang IDR
RAI | IDR |
---|---|
0.01 RAI | 451.07 IDR |
0.1 RAI | 4510.69 IDR |
1 RAI | 45107 IDR |
2 RAI | 90214 IDR |
5 RAI | 225534 IDR |
10 RAI | 451069 IDR |
20 RAI | 902138 IDR |
50 RAI | 2255345 IDR |
100 RAI | 4510689 IDR |
1000 RAI | 45106895 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RAI
IDR | RAI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000221696 RAI |
0.1 IDR | 0.00000222 RAI |
1 IDR | 0.00002217 RAI |
2 IDR | 0.00004434 RAI |
5 IDR | 0.00011085 RAI |
10 IDR | 0.00022170 RAI |
20 IDR | 0.00044339 RAI |
50 IDR | 0.00110848 RAI |
100 IDR | 0.00221696 RAI |
1000 IDR | 0.02216956 RAI |