Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,419T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 73,822B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RGT logo

Rari Governance
RGT / KRW

#1878
₩533,53
4.0%
0.056305 BTC 5.3%
0,0001306 ETH 5.9%
$0,3778 Phạm vi trong 24g $0,3988

Chuyển đổi Rari Governance sang South Korean Won (RGT sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rari Governance (RGT) sang KRW là ₩533,53.
RGT
KRW

1 RGT = ₩533,53

Cách mua RGT bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RGT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RGT bằng KRW!

Biểu đồ RGT sang KRW

Rari Governance (RGT) hôm nay có giá trị là ₩533,53, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RGT ngày hôm nay là 6.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rari Governance được giao dịch là ₩2.585.118.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 3.8% 8.5% 2.5% 14.8% 43.5%
Số liệu thống kê về Rari Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
₩6.005.106.558
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.77
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩6.661.105.120
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.86
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩2.585.118
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.255.496
Tổng cung
12.485.047
Tổng lượng cung tối đa
12.485.047

Câu hỏi thường gặp

1 Rari Governancecó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Rari Governance (RGT) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩533,53.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu RGT?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00187432 RGT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RGT sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của RGT bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RGT sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RGT bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ RGT so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của RGT/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RGT tính bằng KRW là ₩76.644,66, được ghi nhận vào ngày Thg 11 05, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RGT/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rari Governance tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Rari Governance (RGT) đã tăng giảm lên -14,40 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Rari Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rari Governance (RGT) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rari Governance (RGT) so với KRW giao động giữa mức cao 535,35 ₩ trên Thứ năm và mức thấp 496,99 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RGT trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 37,14 ₩ (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Rari Governance (RGT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RGT sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 533,53 ₩ 20,29 ₩ 4.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 533,97 ₩ 18,89 ₩ 3.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 515,09 ₩ 18,10 ₩ 3.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 496,99 ₩ -8,23 ₩ 1.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 505,22 ₩ -30,12 ₩ 5.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 535,35 ₩ 37,14 ₩ 7.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 498,21 ₩ -18,41 ₩ 3.6%

RGT / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rari Governance (RGT) sang KRW là ₩533,53 cho mỗi 1 RGT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RGT lấy 2.667,63 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.093716 RGT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RGT phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rari Governance (RGT) sang KRW

RGT KRW
0.01 RGT 5.34 KRW
0.1 RGT 53.35 KRW
1 RGT 533.53 KRW
2 RGT 1067.05 KRW
5 RGT 2667.63 KRW
10 RGT 5335.27 KRW
20 RGT 10670.53 KRW
50 RGT 26676 KRW
100 RGT 53353 KRW
1000 RGT 533527 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang RGT

KRW RGT
0.01 KRW 0.00001874 RGT
0.1 KRW 0.00018743 RGT
1 KRW 0.00187432 RGT
2 KRW 0.00374864 RGT
5 KRW 0.00937160 RGT
10 KRW 0.01874321 RGT
20 KRW 0.03748642 RGT
50 KRW 0.093716 RGT
100 KRW 0.187432 RGT
1000 KRW 1.87 RGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng