Tiền ảo: 14.070
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,351T $ 5.1%
Lưu lượng 24 giờ: 108,225B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAZE logo

Raze Network
RAZE / MXN

#3725
MX$0,03480
0.5%
0.073348 BTC 5.0%
0.066739 ETH 6.4%
$0,001995 Phạm vi trong 24g $0,002070

Chuyển đổi Raze Network sang Mexican Peso (RAZE sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) sang MXN là MX$0,03480.
RAZE
MXN

1 RAZE = MX$0,03480

Cách mua RAZE bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAZE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAZE bằng MXN!

Biểu đồ RAZE sang MXN

Raze Network (RAZE) hôm nay có giá trị là MX$0,03480, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAZE ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raze Network được giao dịch là MX$1.634.830.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 0.3% 10.7% 1.1% 48.3% 67.2%
Số liệu thống kê về Raze Network
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$2.334.737
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$4.164.160
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$1.634.830
Cung lưu thông
67.280.910
Tổng cung
120.000.000
Tổng lượng cung tối đa
120.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Raze Networkcó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 Raze Network (RAZE) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,03480.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAZE?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 28.73 RAZE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAZE sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của RAZE bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAZE sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAZE bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAZE so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của RAZE/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAZE tính bằng MXN là MX$42,17, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAZE/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Raze Network tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của Raze Network (RAZE) đã tăng giảm lên -46,50 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Raze Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Raze Network (RAZE) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raze Network (RAZE) so với MXN giao động giữa mức cao 0,03889670 MX$ trên Thứ tư và mức thấp 0,03480275 MX$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAZE trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00283292 MX$ (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Raze Network (RAZE) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAZE sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,03480275 MX$ 0,00016757 MX$ 0.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,03520893 MX$ -0,00020593 MX$ 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,03541486 MX$ 0,00043782 MX$ 1.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,03497704 MX$ -0,00283292 MX$ 7.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,03780996 MX$ 0,00169396 MX$ 4.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,03611601 MX$ -0,00278069 MX$ 7.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,03889670 MX$ 0,00198183 MX$ 5.4%

RAZE / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Raze Network (RAZE) sang MXN là MX$0,03480 cho mỗi 1 RAZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAZE lấy 0,174014 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 1436.67 RAZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAZE phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Raze Network (RAZE) sang MXN

RAZE MXN
0.01 RAZE 0.00034803 MXN
0.1 RAZE 0.00348027 MXN
1 RAZE 0.03480275 MXN
2 RAZE 0.069605 MXN
5 RAZE 0.174014 MXN
10 RAZE 0.348027 MXN
20 RAZE 0.696055 MXN
50 RAZE 1.74 MXN
100 RAZE 3.48 MXN
1000 RAZE 34.80 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang RAZE

MXN RAZE
0.01 MXN 0.287334 RAZE
0.1 MXN 2.87 RAZE
1 MXN 28.73 RAZE
2 MXN 57.47 RAZE
5 MXN 143.67 RAZE
10 MXN 287.33 RAZE
20 MXN 574.67 RAZE
50 MXN 1436.67 RAZE
100 MXN 2873.34 RAZE
1000 MXN 28733 RAZE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng