Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Razor Network
RAZOR / AED
#2093
DH0,01930
0.5%
0.078283 BTC
1.0%
0.051706 ETH
2.2%
$0,005229
Phạm vi trong 24g
$0,005465
Chuyển đổi Razor Network sang United Arab Emirates Dirham (RAZOR sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) sang AED là DH0,01930.
RAZOR
AED
1 RAZOR = DH0,01930
Cách mua RAZOR bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAZOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RAZOR bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RAZOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAZOR bằng AED!
-
Chọn Razor Network (RAZOR) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RAZOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RAZOR sang AED
Razor Network (RAZOR) hôm nay có giá trị là DH0,01930, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAZOR ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Razor Network được giao dịch là DH169.109.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 2.4% | 16.2% | 40.4% | 17.5% |
Số liệu thống kê về Razor Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH10.886.611 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH19.399.033 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH169.109 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.193.496
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Razor Networkcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Razor Network (RAZOR) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,01930.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAZOR?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 51.83 RAZOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAZOR sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của RAZOR bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAZOR sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAZOR bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAZOR so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của RAZOR/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAZOR tính bằng AED là DH3,59, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAZOR/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Razor Network tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Razor Network (RAZOR) đã tăng giảm lên -40,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Razor Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Razor Network (RAZOR) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Razor Network (RAZOR) so với AED giao động giữa mức cao 0,01989225 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,01734952 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAZOR trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00185995 DH (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Razor Network (RAZOR) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Razor Network (RAZOR) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAZOR sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01929569 DH | 0,00009058 DH | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01989225 DH | 0,00103137 DH | 5.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01886088 DH | 0,00050465 DH | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01835623 DH | 0,00036587 DH | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01799036 DH | 0,00064084 DH | 3.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01734952 DH | -0,00185995 DH | 9.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01920947 DH | -0,00068012 DH | 3.4% |
RAZOR / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Razor Network (RAZOR) sang AED là DH0,01930 cho mỗi 1 RAZOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAZOR lấy 0,096478 DH hoặc 50,00 DH lấy 2591.25 RAZOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAZOR phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Razor Network (RAZOR) sang AED
RAZOR | AED |
---|---|
0.01 RAZOR | 0.00019296 AED |
0.1 RAZOR | 0.00192957 AED |
1 RAZOR | 0.01929569 AED |
2 RAZOR | 0.03859137 AED |
5 RAZOR | 0.096478 AED |
10 RAZOR | 0.192957 AED |
20 RAZOR | 0.385914 AED |
50 RAZOR | 0.964784 AED |
100 RAZOR | 1.93 AED |
1000 RAZOR | 19.30 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang RAZOR
AED | RAZOR |
---|---|
0.01 AED | 0.518251 RAZOR |
0.1 AED | 5.18 RAZOR |
1 AED | 51.83 RAZOR |
2 AED | 103.65 RAZOR |
5 AED | 259.13 RAZOR |
10 AED | 518.25 RAZOR |
20 AED | 1036.50 RAZOR |
50 AED | 2591.25 RAZOR |
100 AED | 5182.51 RAZOR |
1000 AED | 51825 RAZOR |