Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 57,157B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SMURFCAT logo

Real Smurf Cat
SMURFCAT / NZD

#1351
NZ$0,0002008
7.1%
0.081889 BTC 7.3%
0.073854 ETH 7.2%
$0,0001160 Phạm vi trong 24g $0,0001322

Chuyển đổi Real Smurf Cat sang New Zealand Dollar (SMURFCAT sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang NZD là NZ$0,0002008.
SMURFCAT
NZD

1 SMURFCAT = NZ$0,0002008

Cách mua SMURFCAT bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SMURFCAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMURFCAT bằng NZD!

Biểu đồ SMURFCAT sang NZD

Real Smurf Cat (SMURFCAT) hôm nay có giá trị là NZ$0,0002008, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMURFCAT ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Real Smurf Cat được giao dịch là NZ$938.273.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 7.1% 9.0% 68.5% 32.8% -
Số liệu thống kê về Real Smurf Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$20.106.575
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$20.106.575
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$938.273
Cung lưu thông
100.000.000.000
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Real Smurf Catcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,0002008.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMURFCAT?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 4979.13 SMURFCAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SMURFCAT sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của SMURFCAT bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMURFCAT sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMURFCAT bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMURFCAT so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của SMURFCAT/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SMURFCAT tính bằng NZD là NZ$0,0006784, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMURFCAT/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Real Smurf Cat tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng tăng lên 32,50 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Real Smurf Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00023860 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00014148 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMURFCAT trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00005237 NZ$ (28.1%).

So sánh giá hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SMURFCAT sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00020084 NZ$ -0,00001529 NZ$ 7.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00023860 NZ$ 0,00005237 NZ$ 28.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00018622 NZ$ 0,00003037 NZ$ 19.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00015586 NZ$ 0,00001438 NZ$ 10.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00014148 NZ$ -0,00002033 NZ$ 12.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00016181 NZ$ -0,00000882 NZ$ 5.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00017063 NZ$ 0,00003038 NZ$ 21.7%

SMURFCAT / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang NZD là NZ$0,0002008 cho mỗi 1 SMURFCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMURFCAT lấy 0,00100419 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 248957 SMURFCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMURFCAT phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang NZD

SMURFCAT NZD
0.01 SMURFCAT 0.00000201 NZD
0.1 SMURFCAT 0.00002008 NZD
1 SMURFCAT 0.00020084 NZD
2 SMURFCAT 0.00040168 NZD
5 SMURFCAT 0.00100419 NZD
10 SMURFCAT 0.00200838 NZD
20 SMURFCAT 0.00401676 NZD
50 SMURFCAT 0.01004191 NZD
100 SMURFCAT 0.02008382 NZD
1000 SMURFCAT 0.200838 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SMURFCAT

NZD SMURFCAT
0.01 NZD 49.79 SMURFCAT
0.1 NZD 497.91 SMURFCAT
1 NZD 4979.13 SMURFCAT
2 NZD 9958.26 SMURFCAT
5 NZD 24896 SMURFCAT
10 NZD 49791 SMURFCAT
20 NZD 99583 SMURFCAT
50 NZD 248957 SMURFCAT
100 NZD 497913 SMURFCAT
1000 NZD 4979132 SMURFCAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng