Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
renBTC
RENBTC / BDT
#1133
৳6.807.941
0.6%
0,9799 BTC
1.8%
19,9381 ETH
0.5%
$61.302,71
Phạm vi trong 24g
$64.327,56
Chuyển đổi renBTC sang Bangladeshi Taka (RENBTC sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 renBTC (RENBTC) sang BDT là ৳6.807.941.
RENBTC
BDT
1 RENBTC = ৳6.807.941
Cách mua RENBTC bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RENBTC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RENBTC bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RENBTC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RENBTC bằng BDT!
-
Chọn renBTC (RENBTC) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RENBTC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RENBTC sang BDT
renBTC (RENBTC) hôm nay có giá trị là ৳6.807.941, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RENBTC ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng renBTC được giao dịch là ৳9.661.829.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 1.7% | 3.6% | 6.8% | 109.6% |
Số liệu thống kê về renBTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳2.076.056.016 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳2.076.056.016 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳9.661.829 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
304 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
304 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
304 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 renBTCcó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 renBTC (RENBTC) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳6.807.941.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu RENBTC?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000146887 RENBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RENBTC sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của RENBTC bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RENBTC sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RENBTC bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ RENBTC so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của RENBTC/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RENBTC tính bằng BDT là ৳8.146.354, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RENBTC/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của renBTC tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của renBTC (RENBTC) đã tăng giảm lên -7,00 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, renBTC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của renBTC (RENBTC) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của renBTC (RENBTC) so với BDT giao động giữa mức cao 7.049.119 ৳ trên Chủ nhật và mức thấp 6.371.486 ৳ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RENBTC trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -334.552 ৳ (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của renBTC (RENBTC) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của renBTC (RENBTC) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RENBTC sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6.807.941 ৳ | 37.357 ৳ | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 6.499.548 ৳ | 128.062 ৳ | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 6.371.486 ৳ | -334.552 ৳ | 5.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 6.706.038 ৳ | -292.466 ৳ | 4.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 6.998.504 ৳ | 79.165 ৳ | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 6.919.339 ৳ | -129.780 ৳ | 1.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 7.049.119 ৳ | 44.864 ৳ | 0.6% |
RENBTC / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ renBTC (RENBTC) sang BDT là ৳6.807.941 cho mỗi 1 RENBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RENBTC lấy 34.039.706 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 0.00000734 RENBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RENBTC phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi renBTC (RENBTC) sang BDT
RENBTC | BDT |
---|---|
0.01 RENBTC | 68079 BDT |
0.1 RENBTC | 680794 BDT |
1 RENBTC | 6807941 BDT |
2 RENBTC | 13615882 BDT |
5 RENBTC | 34039706 BDT |
10 RENBTC | 68079411 BDT |
20 RENBTC | 136158822 BDT |
50 RENBTC | 340397056 BDT |
100 RENBTC | 680794111 BDT |
1000 RENBTC | 6807941114 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang RENBTC
BDT | RENBTC |
---|---|
0.01 BDT | 0.000000001469 RENBTC |
0.1 BDT | 0.000000014689 RENBTC |
1 BDT | 0.000000146887 RENBTC |
2 BDT | 0.000000293775 RENBTC |
5 BDT | 0.000000734436 RENBTC |
10 BDT | 0.00000147 RENBTC |
20 BDT | 0.00000294 RENBTC |
50 BDT | 0.00000734 RENBTC |
100 BDT | 0.00001469 RENBTC |
1000 BDT | 0.00014689 RENBTC |